Thiền sư Từ Đạo Hạnh là một huyền thoại trong lịch sử tâm linh Việt Nam, người được tôn vinh là Tăng, là Phật, là Vua, và là Tổ sư múa rối nước. Bài viết này khám phá Phật Tích Thiền Sư Từ Đạo Hạnh tại vùng đất Quốc Oai, đặc biệt là Quần thể di tích Chùa Thầy, nơi lưu giữ những dấu ấn thiêng liêng về quá trình tu hành và đắc đạo. Sự ảnh hưởng của Ngài đã tạo nên một dòng chảy văn hóa – tâm linh sâu sắc, gắn liền với lễ hội Chùa Thầy và phong cách kiến trúc nghệ thuật cổ độc đáo.
Khái Quát Về Cuộc Đời Và Sự Nghiệp Thiêng Liêng Của Thiền Sư
Thiền sư Từ Đạo Hạnh (1072–1117) là một trong những vị cao tăng lỗi lạc nhất thời Lý. Ngài sinh ra tại Kẻ Láng, nay là phường Láng Thượng, quận Đống Đa. Cha mẹ Ngài là ông bà Từ Vinh.
Nguồn Gốc Và Sự Tích Huyền Thoại
Cha của Ngài, ông Từ Vinh, nổi tiếng là người thích giao du và sáng tác nhiều trò chơi dân gian. Trong đó, trò múa rối nước là điểm nhấn nổi bật nhất. Từ Đạo Hạnh đã sớm hấp thụ tinh hoa văn hóa dân gian này. Ông còn sáng tác những bài giáo mở đầu cho các trò chơi, điển hình là câu: “Trình làng trình chạ, Thượng hạ tây đông, Tứ cảnh hoà trung, Trường không phong động…”.
Sử sách và dã sử ghi chép rất nhiều về Ngài. Ngài không chỉ là một tăng sư mà còn được dân gian coi là một vị Thánh. Những câu chuyện về Ngài đan xen giữa lịch sử và huyền thoại, thể hiện sự kính trọng tuyệt đối của người dân.
Vai Trò Đa Diện: Tăng, Phật, Vua, Tổ Sư
Trong tâm thức người Việt, Từ Đạo Hạnh vượt qua giới hạn của một vị Thiền sư đơn thuần. Ngài được nhân dân suy tôn với bốn vai trò trọng yếu. Ngài là Tăng và Phật, bởi Ngài tu hành đắc đạo, cứu nhân độ thế.
Đặc biệt, Ngài được tôn là Tổ sư của nghề múa rối cổ truyền Việt Nam. Chính vì vai trò tổ sư, nhân dân quanh vùng Chùa Thầy gọi Ngài là “Thầy”. Hầu hết các địa danh quanh xã Sài Sơn đều có chữ Thầy để tôn vinh Ngài.
Truyền thuyết còn kể rằng, sau khi Từ Đạo Hạnh hóa thân, Ngài còn hóa kiếp đầu thai làm Vua Lý Thần Tông (1116–1138). Sự tích này củng cố vị thế tâm linh của Ngài, là biểu tượng cho sự gắn kết giữa Phật giáo và vương quyền thời Lý.
Phật Tích Chùa Thầy: Trung Tâm Tâm Linh Của Ngài
Chùa Thầy, hay còn gọi là Thiên Phúc Tự, là thánh địa gắn bó trọn đời tu hành, đắc đạo và là nơi lưu giữ những dấu tích quan trọng của Thiền sư Từ Đạo Hạnh. Đây là một quần thể di tích Quốc gia đặc biệt, nằm tại thôn Thụy Khuê, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, cách Hà Nội khoảng 20km.
Sài Sơn – Vùng Đất Thắng Địa Của Quốc Oai
Quốc Oai được xem là quê hương thứ hai của Từ Đạo Hạnh. Vùng đất này sở hữu cảnh quan thiên nhiên hài hòa, với núi cao, hồ tích thủy và cánh đồng rộng lớn. Chùa Thầy nằm gối vào sườn núi Phật Tích, còn gọi là núi Thầy.
Địa thế “Hữu động, hữu hồ, hữu thiên nhị – giang sơn nhất đới biếu kỳ quan” (Có động, có hồ, có trời đất, sông núi tạo nên một kỳ quan) đã được ghi chép trong sử sách. Chùa Thầy không chỉ là nơi sinh hoạt tôn giáo mà còn là một danh thắng nổi tiếng.
Toàn cảnh quần thể Thiên Phúc Tự Chùa Thầy, di tích gắn liền với Phật tích Thiền sư Từ Đạo Hạnh.
Quần Thể Di Tích Chùa Thầy Ngàn Năm Tuổi
Ban đầu, Chùa Thầy chỉ là một am nhỏ tên là Hương Hải am, có từ trước thời Lý. Khi Lý Nhân Tông (1072 – 1127) lên ngôi, Ngài đã cho xây dựng lại và mở rộng quy mô. Quần thể gồm hai cụm chính: Chùa Cao và Chùa Dưới.
Thiên Phúc Tự (Chùa Dưới)
Chùa Dưới, hay còn gọi là Chùa Cả, là nơi thờ chính và là kiến trúc nguy nga nhất. Tên chữ của chùa là Thiên Phúc Tự. Theo ghi chép trong Lịch triều hiến chương loại chí của Phan Huy Chú, chùa Phật Tích ở xã Thụy Khuê, huyện Yên Sơn, còn gọi là Cổ Sài, nơi Từ Đạo Hạnh đã trút xác.
Kiến trúc chùa có lịch sử hơn 1000 năm và rộng 2.400m2. Chùa được xây theo hình chữ tam, gồm ba tòa nhà chạy song song nhau trên nền cao bó đá hộc xanh. Đặc biệt, tòa Bảo điện đồ sộ nổi tiếng với kỹ thuật kết cấu độc đáo. Tòa điện chỉ có 36 lỗ đục, gỗ được xếp chồng lên nhau tạo nên sự kiên cố vững chắc phi thường.
Kiến trúc chùa Thầy là một minh chứng sống động cho phong cách nghệ thuật người Việt cổ. Các mái cong lợp ngói mũi hài, các chi tiết chạm trổ trên câu đầu, nóc xà đều công phu, cầu kỳ và sống động. Bên trong chùa còn lưu giữ những bệ đá điêu khắc tinh vi và các pho tượng quý, bao gồm tượng Lý Thần Tông và tượng Từ Đạo Hạnh.
Đỉnh Sơn Tự (Chùa Cao) và Am Hương Hải
Chùa Cao nằm trên núi, có tên gọi là Đỉnh Sơn Tự, hay Hiển Thụy Am. Đây là nơi đầu tiên Thiền sư Từ Đạo Hạnh đến tu tập. Chùa Cao thể hiện tinh thần nhập thế và ẩn tu của Ngài, nơi Ngài tìm kiếm sự thanh tịnh.
Trong núi Thầy, còn có am Hương Hải và viện Bồ Đà. Đây đều là những nơi gắn liền với quá trình tu hành và hành đạo của Thiền sư. Việc tách biệt các không gian tu tập (chùa dưới để hành đạo, chùa trên để tu luyện) cho thấy sự sắp đặt có chủ đích trong con đường tìm kiếm chân lý của Ngài.
Những Dấu Ấn Phật Tích: Hang Động Và Ngọc Phật
Phật tích Thiền sư Từ Đạo Hạnh không chỉ nằm trong các công trình kiến trúc mà còn in dấu sâu đậm trong lòng núi Sài Sơn. Các hang động tự nhiên tại đây đã trở thành những địa điểm tâm linh cực kỳ quan trọng.
Hang Thánh Hóa – Nơi Trút Xác Thiêng Liêng
Hang Thánh Hóa là địa danh nổi tiếng nhất, nơi được cho là Thiền sư Từ Đạo Hạnh đã thực hiện phép tọa hóa (trút xác) để đầu thai làm Vua Lý Thần Tông. Dân gian truyền lại rằng, ở vách đá trong hang vẫn còn in dấu vết đầu và gót chân của Ngài.
Đây là một trong những huyền tích quan trọng nhất, khẳng định sự siêu phàm của Ngài. Nó lý giải cho niềm tin Ngài là “Tăng, là Phật, là Vua” trong tâm thức người dân Việt.
Hang Cắc Cớ Và Huyền Thoại Tình Yêu
Núi Thầy còn có hang Cắc Cớ. Hang này gắn liền với câu ca dao: “Hội chùa Thầy có hang Cắc Cớ, Trai chưa vợ nhớ hội chùa Thầy”. Nơi đây không chỉ là thắng cảnh mà còn mang ý nghĩa văn hóa về tình yêu đôi lứa.
Huyền thoại kể rằng, các đôi trai gái thường tìm đến đây để cầu duyên. Điều này cho thấy Phật tích Từ Đạo Hạnh không chỉ hướng đến giải thoát tôn giáo mà còn hòa quyện vào đời sống trần thế, mang lại niềm vui và hy vọng cho nhân dân.
Ngọc Phật Từ Đạo Hạnh
Chùa Thầy là nơi lưu giữ Ngọc Phật ông, tức pho tượng Từ Đạo Hạnh. Tượng Ngài được thờ tại chùa, là biểu tượng tôn kính tối cao của người dân đối với vị Thiền sư này.
Nơi lưu giữ Ngọc Phật là một địa điểm thiêng liêng. Du khách đến chùa Thầy đều mong muốn chiêm bái để thể hiện lòng thành kính và cầu nguyện sự bình an, may mắn từ đức Phật.
Tượng Ngọc Phật Từ Đạo Hạnh tại nơi lưu giữ thiêng liêng ở Chùa Thầy, Quốc Oai.
Văn Hóa Và Nghi Lễ: Lễ Hội Chùa Thầy
Lễ hội Chùa Thầy là một trong những lễ hội lớn nhất của xứ Đoài xưa. Lễ hội diễn ra trong ba ngày, từ mùng 5 đến mùng 7 tháng 3 âm lịch hàng năm. Lễ hội này gắn liền với câu nói nổi tiếng: “Bơi Đăm, rước Giá, hội Thầy” và “Nhớ ngày mùng bảy tháng Ba, trở vào Hội Láng, trở ra hội Thầy”.
Nghi Thức Tắm Tượng Trang Trọng
Trước ngày mồng 7 tháng 3 âm lịch, nghi lễ đầu tiên và quan trọng là lễ tắm tượng. Tượng Phật Từ Đạo Hạnh được tắm rửa trang trọng. Đây là nghi thức thiêng liêng nhằm tẩy sạch bụi trần, tái sinh năng lượng.
Nước tắm tượng được vẩy ra khắp nơi như mưa của đức Phật. Người dân tin rằng việc này sẽ mang lại sự khang thịnh cho vật nuôi và mùa màng. Chiếc khăn tắm Phật còn được chia nhau về làm bùa hộ mệnh cho trẻ nhỏ, tránh khỏi tà ma, ám khí.
Lễ Cúng Phật Và Nghi Lễ Chạy Đàn
Ngày chính hội mồng Bảy tháng Ba là tâm điểm của lễ hội. Lễ cúng Phật được tổ chức long trọng. Tiếp theo là nghi lễ chạy đàn, được coi là nghi lễ lớn, quan trọng và gây ấn tượng nhất.
Chạy đàn là một diễn xướng có tính chất tôn giáo. Nó kết hợp giữa âm nhạc và múa. Các nhà sư trong bộ áo cà sa sang trọng múa biểu diễn, tay cầm gậy hoa. Nghi thức này tượng trưng cho chuyến đi không ngừng của kiếp người, hướng tới những điều cao đẹp.
Nghệ Thuật Múa Rối Nước Tại Hồ Long Trì
Phần hội của Chùa Thầy đặc sắc nhờ nghệ thuật múa rối nước. Đây là di sản do chính Thiền sư Từ Đạo Hạnh sáng tạo và truyền bá.
Sân khấu thủy đình được xây dựng ngay trên Hồ Long Trì, trước cửa chùa. Tiết mục múa rối nước tái hiện cuộc đời và sự nghiệp của Ngài. Nó thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa đạo Phật và văn hóa dân gian Việt Nam.
Hình ảnh người dân tham dự lễ hội Chùa Thầy, thể hiện nét đẹp văn hóa tín ngưỡng.
Các Hoạt Động Văn Hóa Trong Lễ Hội
Lễ hội chùa Thầy còn có nhiều hoạt động văn hóa, thể thao khác. Các hoạt động truyền thống bao gồm múa lân, múa rồng, kéo co, và đánh đu. Ngày nay, lễ hội còn có thêm hát quan họ và các hoạt động giao lưu văn nghệ khác.
Năm tổ chức đại đám (5 năm một lần) mang quy mô hoành tráng hơn. Ví dụ, năm 2010, lễ hội được tổ chức lớn nhân Đại lễ kỷ niệm 1000 năm Thăng Long – Hà Nội. Việc tổ chức lễ hội lớn không chỉ là sinh hoạt tín ngưỡng mà còn là dịp để giáo dục truyền thống.
Giá Trị Bất Biến Của Phật Tích Thiền Sư Từ Đạo Hạnh
Giá trị của Phật tích Thiền sư Từ Đạo Hạnh vượt ra ngoài phạm vi một di tích đơn thuần. Nó đại diện cho triết lý sống và tinh thần nhập thế của Phật giáo Việt Nam thời Lý.
Tinh Thần Cứu Nhân Độ Thế
Từ Đạo Hạnh là hình mẫu tiêu biểu cho tinh thần cứu nhân độ thế. Cuộc đời Ngài dành để tu hành thanh tịnh và giúp đỡ người dân. Ngài đã bày ra nhiều trò vui chơi để nhân dân hưởng thụ, thể hiện sự quan tâm đến đời sống tinh thần của cộng đồng.
Sống và tu hành ở Chùa Thầy, Ngài đã xây dựng một niềm tin tôn giáo vững chắc. Niềm tin này không xa rời cuộc sống mà gắn liền với văn hóa, nghệ thuật, và sinh hoạt cộng đồng.
Sự Ảnh Hưởng Đến Thiền Phái
Thiền sư Từ Đạo Hạnh thuộc dòng Thiền Vô Ngôn Thông. Ngài đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của Thiền phái này trong giai đoạn hưng thịnh của Phật giáo thời Lý.
Những tư tưởng của Ngài về sự luân hồi, đầu thai, và sự giải thoát đều mang tính triết lý sâu sắc. Nó ảnh hưởng đến tư duy tôn giáo và chính trị của triều đình Lý.
Du Khách Và Trải Nghiệm Tâm Linh
Đến Chùa Thầy, du khách không chỉ vãng cảnh mà còn được hòa mình vào không khí tâm linh. Họ có thể leo núi, thăm hang động. Trên núi còn khắc những bài thơ của các danh nhân như Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan và Trạng Nguyên Nguyễn Trực.
Tất cả những niềm vui trần thế và sự chiêm ngưỡng cảnh đẹp này đều dẫn dắt du khách đến một cõi tâm linh. Họ cảm thấy như được “thoát xác”, hòa mình vào cõi Phật. Phật tích Thiền sư Từ Đạo Hạnh là người tiêu biểu cho niềm tin đó.
Đảm Bảo Văn Minh Trong Lễ Hội Hiện Đại
Trong những năm gần đây, việc tổ chức lễ hội đã được chú trọng về tính văn minh và an toàn. Đặc biệt sau ảnh hưởng của đại dịch, các biện pháp phòng chống dịch bệnh và quản lý môi trường được thực hiện nghiêm ngặt.
Ban Quản lý di tích chùa Thầy và trụ trì đã rất chú trọng đến công tác vệ sinh môi trường, phòng chống cháy nổ. Việc đảm bảo an ninh trật tự và thực hiện nghiêm các biện pháp y tế là ưu tiên hàng đầu.
Ví dụ, trong lễ hội năm Nhâm Dần (2022), Ban quản lý đã đặt nước sát khuẩn và khẩu trang y tế miễn phí. Người trực thường xuyên tại các cửa ra vào khu di tích. Việc này nhằm đảm bảo sức khỏe cộng đồng.
Ngoài ra, các bảng hướng dẫn người dân thực hiện nghiêm Quy tắc ứng xử nơi công cộng cũng được treo. Việc này đã góp phần tạo nên một nếp sống văn minh cho du khách và Phật tử.
Công tác giữ gìn an ninh trật tự tại di tích được đảm bảo chặt chẽ. Nhân dân đến dự lễ thể hiện sự trật tự, không có hiện tượng vứt rác bừa bãi. Điều này khẳng định sự kết hợp hài hòa giữa tín ngưỡng truyền thống và nếp sống văn minh hiện đại của người Tràng An.
Công tác kiểm tra và đảm bảo an ninh, vệ sinh môi trường tại lễ hội Phật tích Thiền sư Từ Đạo Hạnh.
Phật tích Thiền sư Từ Đạo Hạnh không chỉ là một trang lịch sử vàng son của Phật giáo Việt Nam mà còn là biểu tượng văn hóa độc đáo. Từ cuộc đời Ngài, những di tích tại Chùa Thầy, cho đến nghệ thuật múa rối nước và các nghi lễ thiêng liêng, tất cả đều tạo nên một quần thể tâm linh trọn vẹn. Ngài là hình tượng cao cả: sống thanh tịnh, cứu nhân độ thế, và hóa thánh để tiếp tục giúp dân, giúp nước, xứng đáng là vị Cao tăng bậc nhất trong lịch sử.

