
Xuân Nương công chúa là một nữ tướng Hai Bà Trưng nổi tiếng về tài năng và sự hy sinh anh dũng. Bài viết này khám phá Thần Tích Về Chùa Bà Xuân Nương tại xã Hương Nha, Tam Nông, Phú Thọ. Đây là nơi thờ phụng trọng yếu của vị nữ thần này. Tín ngưỡng này không chỉ tôn vinh lịch sử mà còn phản ánh sâu sắc đời sống văn hóa và tâm linh của cư dân nông nghiệp. Bà được xem là một Thượng đẳng phúc thần che chở, bảo hộ cho mùa màng và cuộc sống. Việc tìm hiểu Miếu Bà Hương Nha và lễ hội làng Hương Nha giúp chúng ta thấy rõ vai trò của tín ngưỡng thờ nữ thần trong bản đồ tâm linh Việt Nam.

Nguồn Gốc Và Lai Lịch Của Xuân Nương Công Chúa
Bà Xuân Nương, vị nữ tướng được nhân dân kính trọng, có lai lịch rõ ràng trong sử sách. Bà là một nhân thần được thiêng hóa, gắn liền với giai đoạn lịch sử khởi nghĩa Hai Bà Trưng (những năm đầu Công nguyên). Sự tồn tại và công trạng của bà là nền tảng vững chắc cho tín ngưỡng thờ phụng sau này.
Bối Cảnh Lịch Sử Và Gia Thế
Xuân Nương sinh ngày 2 tháng Giêng năm 24 và là con gái út của chủ trưởng Hùng Sát. Mẫu thân bà là công chúa Đinh Thị Hiên Hoa, cả gia đình sinh sống tại vùng Châu Đại Man. Gia thế quyền quý này tạo điều kiện để bà được nuôi dưỡng trong môi trường hiểu biết và có tinh thần thượng võ.
Cuộc đời Xuân Nương sớm gặp bi kịch khi mẫu thân qua đời lúc bà ba tháng tuổi. Phụ thân bà cũng mất ba năm sau đó. Bà lớn lên dưới sự che chở của các anh trai.
Sự Nghiệp Dưới Cờ Hai Bà Trưng
Khi quân Hán xâm lược và đô hộ nước ta, người anh cả của Xuân Nương là Hùng Thắng đã liên kết với Thi Sách để khởi binh. Tuy nhiên, sự việc bị bại lộ, Tô Định đã tàn sát các anh trai của bà. Xuân Nương buộc phải trốn tránh.
Bà lánh nạn trong một ngôi chùa, ngày đêm miệt mài luyện tập võ nghệ. Bà triệu tập hào kiệt trong vùng, chờ đợi thời cơ phục quốc. Khi Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa, Xuân Nương lập tức hưởng ứng.
Bà trở thành một nữ tướng tài ba, được giao trọng trách quản lĩnh một dinh trại lớn. Địa điểm xã Hương Nha ngày nay chính là nơi bà đặt đồn chính. Nhờ công lao to lớn, khi Trưng Trắc lên ngôi vua, Xuân Nương được phong làm công chúa. Bà sau đó kết duyên với Thi Bằng.
Cái Chết Anh Dũng Và Tuẫn Tiết
Cuộc sống yên bình không kéo dài lâu. Năm 42-43 SCN, giặc Hán sai Mã Viện đem quân sang xâm lược trở lại. Chồng bà, Thi Bằng, lãnh quân ra ứng chiến và tử trận.
Nghe tin dữ, Xuân Nương không quản nguy hiểm. Bà mặc áo giáp, giả làm nam trang, dẫn binh ra trận quyết tâm báo thù. Tuy nhiên, sức địch quá mạnh. Để giữ trọn khí tiết của người con gái đất Việt, Xuân Nương đã tuẫn tiết tại sông Thao. Sự hy sinh này đã củng cố vị thế thần thánh của bà trong lòng dân.

Quá Trình Thần Thánh Hóa: Từ Nữ Tướng Đến Thượng Đẳng Phúc Thần
Sau khi hy sinh, hình tượng Xuân Nương không chỉ dừng lại ở một nhân vật lịch sử. Bà được người dân nâng tầm, trở thành một vị thần linh, mang đậm màu sắc huyền thoại và siêu nhiên. Quá trình thiêng hóa này diễn ra mạnh mẽ tại các địa phương thờ phụng bà, đặc biệt là vùng Tam Nông, Phú Thọ.
Truyền Thuyết Kỳ Bí Về Sự Giáng Sinh
Trong tâm thức dân gian, Xuân Nương được hình dung là một vị tiên thánh được phái xuống trần. Tương truyền bà là con gái của Đông Phương Thanh Đế. Ngọc Hoàng đã sai bà xuống trần gian để thực hiện việc thiện, vì thế bà đầu thai vào nhà chủ trưởng Hùng Sát.
Thần tích còn ghi lại chi tiết huyền ảo về sự hoài thai của mẹ bà. Vào một đêm canh ba, lan phòng của bà Hiên Hoa bỗng thơm ngào ngạt. Bà mộng thấy một người con gái xinh đẹp tuyệt trần, khoảng 13 tuổi. Cô gái này đầu đội kim thoa, cưỡi mây bay vào cửa. Từ đó bà Hiên Hoa mang thai Xuân Nương.
Âm Phù Giúp Nước Và Sắc Phong Triều Đại
Quá trình hóa của Xuân Nương cũng không giống người thường. Tương truyền, khi bà hóa, trời nổi sấm chớp dữ dội. Mây ngũ sắc kéo về tụ quanh ngọc thể của bà. Một truyền thuyết khác kể rằng sau khi bà tuẫn tiết, mối đã đùn lên tạo thành mồ bà.
Ngay cả khi đã về cõi thượng giới, Thần tích về chùa Bà Xuân Nương vẫn tiếp tục ghi nhận sự hiển linh của bà. Bà thường xuyên âm phù giúp dân giúp nước. Điển hình là truyền thuyết bà hiển linh để trợ giúp vua Lê chống giặc Minh.
Chính nhờ công lao và sự linh thiêng này, nhân dân Tam Nông đã dựng nhiều đền, đình, miếu để hương khói thờ phụng. Các triều đại phong kiến, từ Hậu Lê đến nhà Nguyễn, liên tiếp sắc phong thần vị. Bà được tôn vinh là Thượng đẳng phúc thần, thể hiện sự tôn kính cao nhất của quốc gia đối với vị nữ thần này.
Miếu Bà Hương Nha: Không Gian Thiêng Thờ Phụng
Miếu Bà, hay còn gọi là miếu Hạ, là trung tâm thờ phụng Xuân Nương Công Chúa. Miếu nằm trong quần thể khu di tích đình – đền – miếu Hạ tại thôn Hạ, xã Hương Nha, Phú Thọ. Đây là nơi lưu giữ những dấu ấn lịch sử và tâm linh quan trọng.
Lịch Sử Xây Dựng Và Kiến Trúc
Theo các cụ cao niên địa phương, Miếu Bà được xây dựng từ thời Trưng Vương. Đây là khoảng thời gian ngay sau khi bà hy sinh và được nhân dân tôn thờ. Điều này chứng tỏ vai trò lịch sử lâu đời của tín ngưỡng này.
Dấu vết kiến trúc hiện tại không còn nguyên vẹn từ thời kỳ đầu. Miếu đã được trùng tu và xây dựng lại. Căn cứ vào chữ Hán khắc trên câu đầu của miếu: “Tuế thứ canh thìn niên, thập nhị nguyệt, thập nhị nhật thụ trụ thương lương đại cát”.
Dòng chữ này cho biết miếu Bà được dựng cột cất nóc vào ngày 12 tháng 12 năm Canh Thìn (tức năm 1880). Điều này khẳng định miếu được xây dựng lại vào cuối thế kỷ XIX, dưới triều Nguyễn.
Cấu Trúc Thờ Phụng Và Cung Cấm
Miếu Bà được xây dựng theo kết cấu chồng rường, giá chiêng truyền thống. Kiến trúc gồm ba gian thờ và một hậu cung. Gian chính điện, tả gian và hữu gian đều thông với tiền tế.
Ngoại thất của miếu Bà xây tường sơn màu vàng nổi bật. Mái chảy lợp ngói mũi hài, với các đầu đao uốn cong uyển chuyển. Trên đó đắp hình tượng đôi rồng chầu nguyệt. Toàn bộ miếu được dựng bằng khung gỗ lim và xà cừ quý hiếm.
Trang trí nội thất nổi bật với hình tượng rồng và các con vật linh thiêng. Bộ vì gian giữa miếu làm theo kiểu cốn mê. Nó được đục chạm nổi hình hổ phù che kín vì nóc, tạo vẻ uy nghiêm và cổ kính.
Gian hậu cung là nơi linh thiêng nhất, có hai cửa khám đóng kín. Nơi này chỉ mở cửa mỗi năm một lần. Cụ thủ từ vào để thay nước và tụng kinh. Trong cung cấm thờ long ngai bằng gỗ. Trong ngai có đặt bài vị bà Xuân Nương. Bài vị ghi chữ Hán: “Bản cảnh Đông cung đệ bát vị Xuân Nương công chúa đại vương”. Bên dưới là lư hương bằng gốm thời Nguyễn và nhiều đồ thờ cúng quý giá khác.
Lễ Hội Làng Hương Nha: Điểm Nhấn Văn Hóa Về Thần Tích Về Chùa Bà Xuân Nương
Lễ hội làng Hương Nha là sự kiện văn hóa lớn nhất tại địa phương. Lễ hội diễn ra từ ngày 2 đến ngày 11 tháng Giêng âm lịch hằng năm. Đây là dịp để nhân dân tưởng nhớ công lao của Đức Bà Xuân Nương và các vị thánh thần.
Tầm Quan Trọng Và Thời Gian Tổ Chức
Lễ hội được tổ chức tại quần thể di tích đình – đền – miếu Bà. Mục đích chính là duy trì ký ức về nữ tướng. Nó đồng thời là dịp để cầu mong sự che chở của vị Thượng đẳng phúc thần.
Nghi thức chuẩn bị cho lễ hội rất công phu và bắt đầu từ trước Tết Nguyên Đán. Người dân Hương Nha coi lễ hội này là sự kiện khai hạ, khởi đầu cho một năm sản xuất nông nghiệp mới.
Nghi Lễ Chuẩn Bị Và Chọn Người
Việc chuẩn bị bắt đầu từ ngày 20 tháng Chạp năm trước. Dân làng họp bàn để cử người đi tậu trâu, mua gà lễ. Đặc biệt, lễ hội có nghi thức Cầu Trâu rất độc đáo.
Trâu được chọn phải là trâu đực đen tuyền, chưa hoạn. Nó phải béo, khỏe, dáng đẹp và sừng bằng vai. Người được cử nuôi trâu gọi là chứa lềnh. Chứa lềnh phải là người uy tín, gia đình hạnh phúc, không có tang và kinh tế khá giả.
Nhà chứa lềnh dựng lán mới để nuôi trâu, gà. Họ chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cho lễ cầu trâu. Các dụng cụ bao gồm cột buộc trâu, đuốc rước trâu, cây đình liệu, mâm tre bày cỗ. Họ cũng chuẩn bị rượu mộng và 12 cái vồ đập trâu. Vồ làm bằng gỗ sở hoặc gỗ nhãn.
Quy Trình Rước Trâu Và Sắm Sửa Lễ Vật Chay
Từ ngày 25 tháng Chạp, trâu và gà được giao cho nhà chứa lềnh. Chủ chứa lềnh phải ăn chay trong suốt thời gian này, nên còn gọi là nhà chay hoặc nhà chuốc. Hằng ngày, chủ chứa lềnh phải tắm cho trâu ở sông rồi mới tắm cho mình.
Chiều mồng 2 tháng Giêng, 12 thanh niên khỏe mạnh (con chùa) cùng dân làng rước trâu ra bến sông tắm lần cuối. Lễ rước diễn ra tưng bừng, náo nhiệt.
Sau đó, nhà chứa lềnh chuẩn bị cỗ chay và cỗ mặn. Khi làm cỗ, người làm phải bịt mặt bằng vải đỏ chỉ hở đôi mắt. Tục lệ này nhằm giữ cho cỗ thờ không bị uế tạp.
Cỗ chay bao gồm: 5 bó mía, 5 bó củ mài xôi chín, 5 bát đậu xanh nấu với mật ong. Ngoài ra còn có chè lam, bánh dầy, cam, quýt, chuối tiêu và bưởi. Tất cả được xếp đẹp đẽ trên mâm để rước ra Miếu Bà. Cỗ mặn gồm xôi và một con gà trống. Gà phải cắt tiết bằng nứa vót nhọn, cấm dùng dao sắt.
Nghi Thức Cầu Trâu: Tái Hiện Sự Hy Sinh Và Cầu Nguyện Mùa Màng
Lễ cầu trâu là nghi lễ mở màn quan trọng nhất của lễ hội làng Hương Nha. Nghi thức này được tổ chức vào đêm mồng 2 rạng sáng mồng 3 tháng Giêng. Nó mang ý nghĩa tái hiện sinh hoạt quân sự và cầu mong sự sung túc cho vụ mùa.
Lễ Rước Trâu Và Khấn Lai Lâm
Tối mồng 2, 12 con chùa cùng dân làng rước trâu, cỗ mặn và cỗ chay từ nhà chứa lềnh ra đền, miếu. Đám rước được thắp sáng bằng hàng trăm bó đuốc.
Đi đầu là đội cờ, đội bát âm. Tiếp theo là kiệu rước cỗ chay, kiệu rước cỗ mặn, và sau cùng là trâu. Nhà sát đi bên cạnh vác rìu, 12 con chùa đi bảo vệ trâu.
Cỗ chay được đưa vào Miếu Bà (miếu Hạ). Ông chủ tế khấn lai lâm khám quá, lai lâm hiến hương. Khi cỗ chay đã yên vị trên bàn thờ Miếu Bà, không ai được phép qua lại miếu nữa.
Diễn Biến Nghi Thức Đập Trâu Và Ý Nghĩa Dự Báo
Lễ cầu trâu diễn ra tại Đền Hạ (đền Ông). Ở đây có chôn sẵn một cột dài khoảng 2m để buộc trâu. Hai bó đuốc bằng nứa khô, gọi là cây đình liệu, được đốt sáng cạnh cột.
Trong đền, ông chủ tế gieo tiền đài xin âm dương bằng hai đồng tiền làm bằng nứa. Sau đó, ông hô lễ cầu trâu được tiến hành.
Nhà sát buộc trâu vào cọc bằng lạt tre. Dây buộc phải đảm bảo trâu có thể chạy vòng quanh cột khi bị đập mà không bị tuột. Nhà sát và 12 con chùa làm lễ trước cửa Đền Hạ, vừa cúng vừa múa.
Mười hai con chùa reo hò chạy vòng quanh cột buộc trâu. Nhà sát đứng trước đầu trâu vỗ về và đọc lời khấn. Lời khấn đại ý là: “Nay chủ ta sai ta chém mày. Mày được về chầu trời. Hôm nay là ngày nhân dân khai hạ tế thân. Cầu cho người và muôn vật được thịnh”.
Nhà sát hô liền ba lần, cầm rìu ướm vào đầu trâu. Ông căn dặn 12 con chùa chỉ được đánh vào đầu trâu. Tiếp theo, 12 con chùa dùng vồ đập trâu.
Tục Lệ Mổ Trâu Và Nồi Da Nấu Thịt
Khi trâu bị đập gục, nhà sát châm lửa vào bó đuốc. Ông đưa vào bộ phận sinh dục của trâu để kiểm tra xem trâu đã gục hẳn chưa. Nếu trâu chưa gục, họ phải đợi trâu đứng dậy và tiếp tục đập cho đến chết.
Tục lệ dự báo mùa màng được thực hiện dựa trên hướng đầu trâu lúc chết. Nếu trâu quay đầu về phía trong làng, năm đó làng sẽ được mùa. Nếu quay đầu về phía sông, năm đó có thể xảy ra lũ lụt, mất mùa. Đây là một tín hiệu tâm linh quan trọng đối với cư dân nông nghiệp.
Trâu chết, dân làng lột da xẻ thịt. Họ chọn bốn chiếc cọc căng da trâu. Đây là nghi thức làm nồi da nấu thịt, tái hiện hình thức sinh hoạt quân đội của nữ tướng Xuân Nương ngày xưa.
Nhà sát lấy phần thịt ngon (thịt bắp) chia làm 12 miếng, mỗi miếng khoảng hai lạng. Các miếng này gọi là 12 quả đài xinh. Gan, phổi, tim, lòng, thận được nấu chín. Chúng bày trên 11 mâm tre lót lá ngõa hoặc lá bàng để tế thần. Còn một mâm cúng riêng lễ trại chài.
Đầu và bốn chân trâu được đặt lên bệ thờ ngoài sân đền. Mục đích là để tế quan đương niên hành khiển. Đầu trâu bắt buộc phải hướng vào trong đền. Tiếp đó, ban tế lễ tiến hành nghi thức tế thần chính thức.
Lễ Trại Chài Và Ý Nghĩa Tưởng Nhớ Binh Sĩ
Lễ trại chài là nghi thức tiếp nối lễ Cầu Trâu, diễn ra rạng sáng ngày mồng 3. Nghi lễ này nhằm tưởng nhớ các binh sĩ đã hy sinh dưới trướng nữ tướng Xuân Nương. Đặc biệt là những người lính tại bến Đồng Khao.
Nghi Thức Cúng Tế Và Tục Cướp Lộc
Tương truyền, bến Đồng Khao xưa kia có một trại lính gác cảnh giới quân giặc. Hằng ngày, nhân dân Hương Nha thường đem cơm đến tiếp tế cho trại lính này. Lễ trại chài ngày nay tái hiện và tri ân sự hy sinh ấy.
Lễ vật dâng cúng bao gồm thịt và lòng trâu đã nấu chín, đặt trên mâm tre lót lá ngõa. Ông chủ tế và nhà sát làm lễ cáo yết tại đền trước.
Sau đó, nhà sát đội cỗ trại chài. Đoàn cùng đội trống, chiêng, thanh la, rước ra bến sông. Tiếng reo hò của nhân dân hòa nhịp náo động cả vùng.
Khi đến mô đất cao ở bến Đồng Khao, nhà sát đặt cỗ xuống và thắp hương cúng các thần linh. Sau khi hương tàn, nhà sát tung cỗ vật cho nhân dân tranh cướp. Người dân Hương Nha tin rằng, ai cướp được lễ vật trong lễ trại chài sẽ được thần linh phù hộ. Họ sẽ làm ăn phát đạt và gặp nhiều may mắn trong năm.
Đối Đáp Giữa Chủ Tế Và Nhà Sát
Sau khi tục cướp lễ kết thúc, nhà sát trở về cửa đền. Ông chủ tế tiến hành nghi thức vấn đáp. Đây là phần mang tính kịch nghệ dân gian cao, khẳng định vai trò của thần linh trong việc bảo hộ nông nghiệp.
Ông chủ tế hỏi: “Ngươi là thằng chi?”.
Nhà sát đáp: “Tao là thằng bây”.
Chủ tế tiếp tục hỏi: “Vua cha chúa mẹ dạy người làm sao?”.
Nhà sát đáp dứt khoát: “Vua cha chúa mẹ dạy tao tằm tơ, lúa má tốt nhất cả làng này”.
Phần đối đáp này kết thúc lễ trại chài. Nó khẳng định niềm tin sâu sắc vào sự phù hộ của nữ tướng Hai Bà Trưng đối với nền sản xuất nông nghiệp của làng.
Phân Chia Thịt Thần Lộc
Kết thúc các nghi lễ chính, số thịt trâu còn lại được chia đều cho các phe giáp và dân làng. Dân làng đem thịt trâu về làm cỗ cúng gia tiên, thể hiện sự kết nối giữa thần linh và tổ tiên.
Cỗ thờ cũng được chia cho các cụ cao tuổi trong làng. Mười hai quả đài xinh được biếu tặng các chức sắc. Đây là sự phân phối lộc thần mang tính cộng đồng và tôn ti trật tự xã hội.
Nghi Lễ Chính Hội Và Tế Cộng Đồng
Lễ cầu trâu và trại chài chỉ là hai lễ mở đầu. Chính hội diễn ra vào ngày 10 tháng Giêng. Các ngày từ 6 đến 9 được dùng để chuẩn bị.
Ngày 6, nhân dân quét dọn, sửa sang đường làng. Ngày 8 và 9, nhà chứa lềnh chuẩn bị các loại bánh truyền thống. Các loại bánh gồm bánh chưng tày, bánh rán, bánh mật, chè lam, cùng với cam, bưởi, chuối.
Sáng ngày 10 là lễ rước kiệu linh thiêng. Thành phần tham gia rước kiệu rất trang trọng. Nó bao gồm ông chánh tế, đội nữ quan, nam quan, các bậc cao niên, ban nhạc lễ, chân cờ, chân kiệu.
Đoàn rước bắt đầu bằng nghi trượng và đội cờ tuyết mao. Tiếp theo là phường bát âm và phường đồng văn đánh trống, thanh la. Nhịp điệu trống đại và ba trống con hòa quyện.
Đoàn rước kiệu mang nhang án và hai lọ lục bình do bốn thanh niên khỏe mạnh khiêng. Sau đó là kiệu rước cỗ chay và kiệu rước hòm sắt. Đoàn rước dừng lại tại cổng bến Lão Châu. Ban tế lễ chỉ đạo đặt kiệu và nhang án lên bệ xây. Sau đó, họ tổ chức lễ tế cộng đồng long trọng.
Giá Trị Cốt Lõi Của Tín Ngưỡng Thờ Xuân Nương
Tục thờ Xuân Nương Công Chúa là một hiện tượng tín ngưỡng phức hợp. Nó phản ánh sự giao thoa sâu sắc giữa lịch sử, dân gian và các yếu tố tôn giáo lớn. Vai trò của bà trong đời sống tâm linh cư dân Hương Nha là không thể phủ nhận.
Sự Giao Thoa Giữa Tín Ngưỡng Dân Gian Và Tôn Giáo
Thờ Xuân Nương mang nhiều nét chung của các hình thức tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Bà là một nhân vật lịch sử được thần thánh hóa, từ nhân thần trở thành Thượng đẳng phúc thần. Sự tôn kính này bắt nguồn từ lòng biết ơn sâu sắc đối với công lao đánh giặc.
Tuy nhiên, sự ngưỡng vọng này cũng pha lẫn yếu tố sợ hãi thiêng liêng. Người dân sợ hãi sức mạnh siêu nhiên của bà khi chiến đấu và sự linh thiêng khi bà hiển linh phù trợ.
Tín ngưỡng thờ Xuân Nương có cội nguồn là tín ngưỡng thờ thần của người Việt. Trong đó có sự đan xen của thờ cúng tổ nghề và thành hoàng. Nó cũng chịu ảnh hưởng từ các tôn giáo lớn như Phật giáo, Đạo giáo và Nho giáo.
Xuân Nương: Biểu Tượng Nữ Thần Nông Nghiệp Và Bảo Hộ
Nét đặc trưng nhất của tục thờ Xuân Nương là tín ngưỡng thờ nữ thần phúc thần. Đối với người dân Hương Nha, bà là vị thần bảo hộ đời sống vật chất và tinh thần. Đặc biệt, vai trò của bà rất quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp.
Nghi lễ Cầu Trâu là minh chứng rõ ràng nhất. Nó là nghi thức khai hạ, cầu mong mùa màng bội thu. Lời đối đáp của nhà sát với chủ tế sau lễ trại chài cũng nhấn mạnh điều này. Các sắc phong của vua chúa ghi rõ “Thượng đẳng phúc thần” càng khẳng định vai trò tối linh thiêng của bà.
Tín ngưỡng thờ Xuân Nương có vị trí không thể thiếu trong đời sống tâm linh của cư dân Tam Nông, Phú Thọ. Những ký ức, thần tích, sắc phong, và đặc biệt là phong tục lễ hội đã khẳng định đây là dạng thức thờ nữ thần đặc trưng. Nó gắn liền với nền văn minh lúa nước và cư dân nông nghiệp.
Mặc dù xã hội thay đổi, sự thực hành tín ngưỡng thờ Xuân Nương vẫn kiên định. Niềm tin vào sự linh thiêng của bà vẫn bền vững theo thời gian. Mức độ lan tỏa của tín ngưỡng này thậm chí còn có xu hướng rộng mở hơn truyền thống.
Tác giả: Đỗ Thị Nhung – Mai Quý Tùng
Nguồn: Tạp chí VHNT số 413, tháng 11 – 2018
Tài liệu tham khảo:
Vũ Ngọc Khánh, Mai Ngọc Chúc, Phạm Hồng Hà, Nữ thần và Thánh Mẫu Việt Nam, Nxb Thanh Niên, Hà Nội, 2002, tr.274.
Lưu Thị Phát, Dự án điều tra, sưu tầm và bảo tồn lễ hội làng Hương Nha, xã Hương Nha, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ, Sở Văn hóa Thông tin Phú Thọ thực hiện năm 2003.
Kết luận:
Tín ngưỡng thờ phụng Xuân Nương công chúa tại Miếu Bà Hương Nha là một di sản văn hóa phi vật thể quý giá. Nó không chỉ là sự tưởng nhớ một nữ tướng anh hùng mà còn là minh chứng cho sức sống của tín ngưỡng thờ nữ thần trong văn hóa Việt. Thần tích về chùa Bà Xuân Nương đã bồi đắp nên bản sắc tâm linh độc đáo cho vùng đất Phú Thọ. Các nghi lễ Cầu Trâu và Trại Chài thể hiện sự giao thoa nhuần nhuyễn giữa lịch sử, niềm tin tâm linh và khát vọng về một cuộc sống no đủ, an lành.

