Truyện Ma Cô Gái Lái Đò – Tập 47: Từ Lang Thang Đến Giác Ngộ Của Tỳ Kheo Rahula

Truyện Ma Cô Gái Lái Đò – Tập 47: Từ Lang Thang Đến Giác Ngộ Của Tỳ Kheo Rahula

Truyện Ma Cô Gái Lái Đò – Tập 47: Từ Lang Thang Đến Giác Ngộ Của Tỳ Kheo Rahula

Hàng triệu người tìm kiếm sự giải thoát khỏi nỗi khổ tâm linh. Hành trình chuyển hóa từ cuộc sống buông thả sang tu tập là đề tài xuyên suốt lịch sử tâm linh. Đây là câu chuyện có thật của Tỳ Kheo Yogavacara Rahula từ Hoa Kỳ. Phân tích này sẽ xem xét tự truyện “Chỗ Trọ Qua Đêm.” Nó phản ánh sâu sắc về nghiệp và sự tìm kiếm giác ngộ. Những bài học này cũng có liên quan đến các chủ đề tâm linh như Truyện Ma Cô Gái Lái Đò – Tập 47 thường đề cập, nơi con người luôn đối diện với nhân quả và sự vô thường. Câu chuyện của Thầy Rahula là minh chứng sống động cho khả năng thay đổi tâm thức khi đối diện với sự thật tối hậu.

Truyện Ma Cô Gái Lái Đò – Tập 47: Từ Lang Thang Đến Giác Ngộ Của Tỳ Kheo Rahula

Khởi Đầu Của Một Thanh Niên California: Vòng Xoáy Thập Niên 60

Tuổi Thơ Và Những Bài Học Đầu Đời

Tỳ Kheo Rahula sinh năm 1948 tại Nam California. Tuổi thơ ông trôi qua trong cảnh gia đình đầy đủ. Ông có chị lớn hơn năm tuổi và anh lớn hơn một tuổi. Cha ông làm nghề bán máy kéo, mẹ ông là giáo viên.

Gia đình ông sống ở thành phố bụi mờ gần biên giới Mexico. Sân sau nhà ông là một nông trại nhỏ đầy thú nuôi. Ông học được những bài học quý giá về sinh tử từ nhỏ. Ông từng khóc sướt mướt khi chôn con vịt con bị anh trai làm rơi chết. Ông cũng chứng kiến sự chết của con vịt lớn bị chó hàng xóm cắn chết.

Cạnh sự chết, ông cũng thấy sự sống. Ông vui mừng thấy mèo nhà đẻ con nhỏ xù lông. Chuột bạch đẻ nhiều lứa cũng là hình ảnh ông không quên. Những trải nghiệm này in sâu vào tâm trí non nớt, là nền tảng cho sự chiêm nghiệm về luân hồi sau này.

Ông tham gia các hoạt động cộng đồng như YMCA và hướng đạo. Ông học đạo Tin Lành Methodist đều đặn mỗi Chủ nhật. Ông là một cây thể thao ở trường, yêu thích trượt sóng từ năm 1962.

Cám Dỗ Của Văn Hóa Hippie Và Ma Túy

Năm 16 tuổi, ông có chiếc xe hơi đầu tiên. Đó là chiếc van Ford 1954 màu đen. Cùng với bạn bè, ông thường lái xe rong chơi, đi tiệc tùng. Giới trẻ California lúc bấy giờ sống rất phóng túng. Họ uống bia, rượu chát và vui chơi thỏa thích.

Đó là thời kỳ thịnh hành của nhạc pop, rock, tóc dài, và quần jeans bạc màu. Lối sống buông thả này lan rộng, tạo nên phong trào hippie. Ma túy và LSD cũng được cổ súy mạnh mẽ. Ông bị cuốn vào cơn lốc văn hóa này.

Ông bắt đầu biết ma túy vào năm tốt nghiệp trung học 1966. Ông hút cần sa lần đầu tiên ở Mazatlan, Mexico, trong chuyến đi trượt sóng. Sau đó, ông dùng cả redsspeed, thỉnh thoảng uống bia.

Hình Ảnh Đức Phật Lần Đầu Tiên

Trong một chuyến đi trượt sóng tại Tijuana, Baja California, ông đi dạo phố. Ông bước ngang một tiệm bán đồ lưu niệm. Một bức tượng đất nung thếp vàng thu hút ông mạnh mẽ. Bức tượng nằm ngất ngưỡng trên các vật phẩm khác.

Bức tượng tỏa ra vẻ an lành và có vẻ đang nói với ông điều gì đó. Ông chưa biết đó là tượng Đức Phật. Vì vẻ ngoài cao quý, ông thỉnh Ngài về nhà. Ông đặt tượng trên máy truyền hình hư trong phòng.

Mẹ ông thấy tượng liền nói đó là Đức Phật, vị khai sáng đạo Phật. Ông tra từ điển bách khoa để tìm hiểu. Giáo lý nghe hay nhưng không hấp dẫn ông lúc bấy giờ. Ông tiếp tục dùng tượng Phật để máng nón. Tuy nhiên, hình ảnh Ngài đã dần in sâu vào tiềm thức.

Truyện Ma Cô Gái Lái Đò – Tập 47: Từ Lang Thang Đến Giác Ngộ Của Tỳ Kheo Rahula

Ba Năm Trong Quân Ngũ Và Nghiệp Quả Lang Thang

Nhập Ngũ Và Sự Phản Kháng

Năm 1966, chiến tranh Việt Nam leo thang. Ông vào đại học học ngành data processing và vi tính. Tháng 12 năm 1967, ông đăng lính cùng bạn tên Dave. Tình nguyện nhập ngũ nghĩa là phục vụ ba năm, đổi lại ông được chọn ngành điện tử.

Sau huấn luyện, ông được gửi đến NATO ở Tây Đức. Ông phục vụ trong đơn vị thiết giáp, sửa chữa vô tuyến điện xe tăng. Tại đây, ông bắt đầu hút hashish và hít LSD mạnh hơn. Bạn bè gán cho ông biệt danh “Smiley” vì nụ cười mỉm luôn hiện hữu khi ông “phê thuốc”.

Sau chín tháng quân ngũ, ông quyết định đào ngũ (AWOL) cùng ba đồng đội. Họ trốn đến Copenhagen và bị bắt lại sau 29 ngày. Ông ra tòa quân sự và bị giam ba tháng tại Nuremberg.

Ông viết thư về cho cha mẹ. Cha ông, một sĩ quan yêu nước từng tham gia Thế chiến, vô cùng khổ tâm và xấu hổ. Trải nghiệm tù tội này là hậu quả trực tiếp của lối sống buông thả.

Sau khi ra tù, ông được chuyển tới bộ chỉ huy Đại Đội 7 gần nhà tù Furth. Ông làm việc trong phòng data processing. Công việc nhàn hạ, chỉ làm vài giờ mỗi đêm. Cuối tuần ông lái chiếc van Volkswagen cũ tới Munich.

Ông thường xuyên đến vườn English Gardens để gặp dân hippie và hít LSD. Tại đây, ông nghe kể về những chuyến phiêu lưu kỳ thú đến Ấn Độ và Ma Rốc. Ý định du hành bắt đầu nhen nhóm.

Duyên Lành Ở Việt Nam

Một sĩ quan chuyên nghiệp không ưa ông đã âm thầm làm giấy chuyển ông đi Nam Việt Nam. Ông bình tĩnh chấp nhận lệnh này, xem đây là một chương mới đầy khôi hài. Ông được đi phép hai tuần trước khi trình diện. Ông chứng kiến sự khổ đau của bạn bè bị thương nặng ở Việt Nam. Dave, bạn thân của ông, bị cụt hai chân do lựu đạn.

Việc này khiến ông suy ngẫm về luật nhân quả. Tại sao ông được đi Đức, còn Dave phải qua Việt Nam và chịu tai nạn? Câu trả lời chỉ đến sau này, khi ông đọc triết lý Đông phương.

Ông cố ý kéo dài ngày phép để hưởng thụ những cuộc vui chót. Ông cùng bạn bè tụ tập ở Mexico. Lần này, ông chơi “cạn láng” với cần sa và LSD, nghĩ rằng mình có thể không trở về từ chiến trường.

Ông đến Fort Lewis trình diện trễ một tuần và bị phạt. Sau huấn luyện tác chiến trong rừng, ông bay sang Việt Nam. Máy bay đáp xuống Cam Ranh. Ông được đưa tới Long Bình, căn cứ quân đội lớn gần Sài Gòn.

Nhờ kinh nghiệm data processing, ông được giao điều hành máy kiểm toán hàng trữ y dược. Công việc nhàn hạ trong xe van máy lạnh. Ông chỉ làm 4-5 giờ mỗi ngày, rảnh rang để tiếp tục hút chích mỗi đêm.

Lính Mỹ ở Việt Nam hút cần sa để chống trầm cảm và quên đi rùng rợn chiến tranh. Ông cố gắng “phê” càng nhiều càng tốt, chờ ngày hồi hương.

Gần đại đội ông là nhà xác. Ông thấy xác lính Mỹ tử trận được đưa về đều đặn mỗi ngày. Cận cảnh sự chết chóc này thúc đẩy sự chiêm nghiệm về bản chất mong manh của đời người.

Lần Đầu Gặp Gỡ Tăng Sĩ

Một hôm, ông cùng bạn lái xe xuống Vũng Tàu. Họ tắm biển và hút hít cả ngày. Trong lúc thả mình trên phao, ông thấy bốn tu sĩ chậm rãi đi xuống biển từ trên núi. Họ mặc áo vàng, đầu cạo trọc.

Ông nhìn họ chăm chú. Họ cởi áo ngoài, xếp gọn gàng, rồi xuống nước với quần áo lót, để sóng đu đưa nhẹ nhàng. Ông không biết họ đang làm gì. Có phải họ đang thiền không?

Sau nửa giờ, họ leo dốc lên núi với những hành động tỉnh thức. Đối với nhóm lính GI vô tư của ông, đó là một hình ảnh lạ thường. Ông tiếp tục vui chơi, nhưng hình ảnh đó đã gieo mầm trong tâm ông.

Tháng Giêng 1971, ông xuất ngũ. Ông được vinh thăng Spec 5 và nhận Army Commendation Medal. Ông thấy thật nực cười vì những thành tích ông đạt được chỉ là đào ngũ, tù tội và trụy lạc.

Ông về Los Angeles. Điều đầu tiên ông làm là thay áo quần và vứt bộ đồ lính vào thùng rác ở phi trường. Ông mặc quần jeans bạc màu, áo T-shirt, và bắt xe buýt về Riverside. Ông tự hỏi: “Mẹ kiếp, chuyện gì sẽ tới đây?”

Hành Trình Khám Phá: Mở Rộng Chân Trời

Thiền Tiên Nghiệm Và Sự Thất Bại Ban Đầu

Hai tuần sau giải ngũ, ông trở lại Đại học Cộng đồng Riverside (RCC). Ông cố gắng quay lưng lại ba năm quân ngũ. Ông để tóc và râu dài theo phong cách hippie. Ông tiếp tục hút hít vì đó là chuyện tất yếu khi gặp bạn.

Cùng lúc, ông tham gia phong trào Thiền Tiên Nghiệm (Transcendental Meditation – TM). Ông rất thích thú với các khóa học TM. Ông quan tâm đến tiến trình tâm linh và các trạng thái tâm thức khi thiền.

Ông được yêu cầu ngưng mọi loại thuốc trong hai tuần trước khi khai tâm. Ông ngạc nhiên nhưng quyết tâm thử thách. Ông vượt qua, trả 35 đô la lệ phí, nhận thần chú và bắt đầu tu tập.

Ông ngồi thiền hai suất mỗi ngày, mỗi suất 20 phút. Ông nhận thấy thiền rất giá trị và hữu ích. Tuy nhiên, vì muốn giữ hình ảnh hippie và thói quen hút hít, ông bỏ thiền chỉ sau một tháng. Ông tự nhủ sẽ quay lại một ngày nào đó.

Những Khái Niệm Đầu Tiên Về Thượng Đế Phương Đông

Vào mùa nghỉ xuân, ông xuống Palm Beach. Ông gặp nhóm “Con Chiên Tái Sanh.” Họ kể về cuộc đời tối tăm trước đây và cách họ được cứu rỗi nhờ Đức tin.

Một người hỏi ông có tin Thượng Đế không. Lần đầu tiên ông phải trả lời câu hỏi hóc búa này. Ông đã theo đạo Tin Lành nhưng chưa bao giờ có đức tin mãnh liệt.

Nhờ chút kiến thức Đông phương, ông thấy sự khác biệt. Ông trả lời: “Tôi không tin Thượng Đế là một đấng toàn năng cai quản vũ trụ bằng bàn tay sắt đá.” Ông tin Thượng Đế là “một năng lực hiền hòa và sáng suốt quanh đó vạn vật vận hành.”

Anh con chiên không chấp nhận triết lý này. Anh liên tục chêm lời dạy Thánh Kinh. Sau 15 phút, ông bỏ đi tìm bạn, hút cần sa và tìm cuộc vui khác.

Mối Quan Hệ Thiếu Trách Nhiệm

Hè năm đó, ông du hành châu Âu, Tây Ban Nha và Ma Rốc. Ông gặp Terri ở Amsterdam, một cô gái khỏe khoắn và dạn dĩ. Họ đi cùng nhau một tuần.

Họ vui vẻ với rượu vang, cần sa, và ái ân dưới trăng sao. Khi chia tay, họ không luyến tiếc hay buồn phiền. Ông rất thoải mái với những cuộc gặp gỡ không ràng buộc này. Ba năm lính đã gò ép, nên giờ đây ông chuộng tự do tuyệt đối.

Ông không muốn hứa hẹn, không muốn bị gò bó hay lãnh trách nhiệm. Ông muốn sống cho mình và tận hưởng sự phóng khoáng.

Ông tiếp tục xuống Ma Rốc. Ông ở Essouira, nơi tập trung nhiều hippie châu Âu. Anh bạn anh gặp kể về chuyến phiêu lưu đến Ấn Độ và Nepal. Ông quyết định sẽ qua đó vào năm tới.

Tìm Hiểu Phật Giáo Sâu Hơn

Trở về nhà, ông ghi danh học tiếp. Ông bỏ ngành data processing để học các lớp hữu ích cho chuyến đi sắp tới. Ông học Tây Ban Nha, nấu ăn, địa lý, nhân chủng học và đạo giáo thế giới.

Ông nghĩ đi nửa vòng trái đất, ông cần biết khái niệm về sử ký, phong tục và tín ngưỡng nơi đến. Ông lấy lớp tôn giáo thế giới, học về Hồi giáo, Ấn Độ giáo/Yoga và Phật giáo.

Ông chọn Phật giáo làm đề tài viết bài vì nó hấp dẫn ông nhất. Ông tìm tài liệu về nghiệp, luân hồi, tái sanh, khổ đau, niết bàn và thiền. Lần đầu tiên, ông thật sự đi sâu vào những triết lý này. Các thuyết về đời sống, sinh và tử của phương Đông dễ cảm nhận hơn.

Ông viết bài say mê. Bài ông được điểm A+, được khen hiểu biết sâu sắc. Giờ đây, ông mới hiểu và quý trọng bức tượng Đức Phật trong phòng. Tuy nhiên, cảm hứng này tàn nhanh, ông lại bận rộn tổ chức “chuyến đi lớn”.

Kế Hoạch Bán Ma Túy Và Du Hành

Ông tìm được nguồn cung cấp 4.000 tép LSD orange sunshine. Ông muốn đem qua châu Âu bán để kiếm tiền mua mô tô BMW, chạy từ châu Âu qua Trung Đông đến Ấn Độ. Ông tính sẽ bỏ xe ở Ấn, đi bộ hoặc xe lừa đến một nơi huyền thoại.

Ông chia cho một người bạn một nửa số hàng. Ông định giấu thuốc trong vớ, nhét dưới đáy túi đeo vai. Ông tin rằng đi buôn lậu là cách nhanh nhất để tài trợ cho cuộc sống phiêu lưu mà ông khao khát.

Ông rủ thêm ba người bạn khác: Barry, Fred và Rick. Họ dự tính lái xe thuê giao từ California qua bờ biển Đông (New York).

Ba mẹ ông không biết chuyện buôn bán ma túy. Nhưng mẹ ông, hiệu phó trường cấp hai, biết ông hút vì mùi khói. Ông đã 22 tuổi, đã đi lính. Ông tự bào chữa rằng mình không bị trở ngại trong học tập nên ba mẹ ông đành dung thứ. Ông cắt nghĩa việc du hành là để nới rộng tầm nhìn và tìm ra chân trời mới.

Xuyên Âu Châu: Tham Vọng Và Cạm Bẫy

Mất Cắp Ở Stockholm

Bốn người bạn lái chiếc Buick có máy lạnh đến New York. Họ mất bốn ngày. Trên đường đi, họ hút cần sa và cocaine.

Từ New York, họ bay qua Stockholm, Thụy Điển. Ông rất bồn chồn vì 2.000 tép LSD giấu trong túi. Ông qua cửa quan thuế trót lọt.

Việc đầu tiên là tìm người Thụy Điển đã hẹn để bán thuốc. Ông tìm được hắn, hắn làm đồ trang sức ngoài phố. Hắn muốn mua 1.000 tép với giá 1.000 đô la. Thuốc orange sunshine rất quý hiếm ở Stockholm, có thể bán 10 đô la một tép.

Hắn không có tiền sẵn nên xin đợi vài hôm. Ông đồng ý đưa hắn 1.000 tép cất trong tủ lạnh, vì ông không thể mang theo tất cả.

Ông cùng Fred đi du lịch Na Uy. Sau một tuần trở về Stockholm. Ông và Fred sửng sốt khi cô bạn gái của hắn báo rằng hắn đã vào tù. Cô hối thúc ông rời đi ngay vì cảnh sát có thể theo dõi.

Ông vội vàng chôn số thuốc còn lại trong công viên gần đó. Sau đó, ông gặp lại Barry và Rick. Ông thấy bóng dáng anh chàng Thụy Điển lướt qua cầu vượt và lẩn mất. Ông gọi cảnh sát và biết không có ai tên đó trong tù. Ông biết mình bị lừa 1.000 tép.

Ông đành phải tự bán lẻ 900 tép còn lại và tiếp tục du lịch bằng cách có giang xe. Tham vọng lớn mua mô tô của ông tan thành mây khói.

Bán Thuốc Ở Đại Nhạc Hội Roskilde

Rick nhớ nhà và bỏ cuộc trở về Mỹ. Nhóm còn lại đi Copenhagen. Ở đây có một thành phố lều dựng lên đón dân hippie.

Ông quyết định mướn xe đạp cũ để đạp từ Đan Mạch qua Amsterdam. Ông đã quen với sự tiện lợi và rẻ tiền của du lịch quá giang. Ông thuê xe đạp và không trả lại, một hành vi vô trách nhiệm điển hình của lối sống hippie.

Ông đạp xe đến Roskilde dự đại nhạc hội rock. Ông viết tấm bảng “California sunshine orange” cắm trước chỗ ngồi. Ông và Barry bán hơn 500 tép LSD. Họ bán rất chạy, thu lại cả vốn lẫn lời.

Ông cảm thấy thỏa mãn vì đã kiếm được tiền dễ dàng. Ông dùng một ít thuốc để rung cảm với không khí hoang dã. Ông cũng có “thí” một ít cho bọn nghiện không tiền mua.

Trên đường đạp xe qua Đức và Hà Lan, ông phê thuốc liên tục. Ông đạp 60-70 km mỗi ngày. Ông dừng chân ở Isle of Sylt, một ốc đảo khỏa thân. Tại đây, ông có mối quan hệ xác thịt chóng vánh với một cô giáo người Đức.

Ông thấy thoải mái với sự tự do và không muốn bị ràng buộc. Ông không cần lời tạm biệt hay hứa hẹn. Ông muốn chuồn êm như lúc đến.

Tình Cảm Tan Vỡ Và Ý Thức Về Tham Vọng

Đến Amsterdam, ông gặp lại bạn bè ở Vondel Park. Họ bán hết số LSD còn lại. Ông có tiền và quyết định gọi Gail, bạn gái cũ ở Riverside, rủ cô sang châu Âu.

Gail đồng ý, nhưng cô bị tổn thương nặng nề khi ông bỏ đi. Cô nói giờ chỉ muốn làm bạn đường, không còn hứng thú ái ân. Ông ngạc nhiên, vì ông đã thiếu đàn bà trong hai tháng dài.

Ông bị Gail cự tuyệt. Mối tình tan vỡ vì lời qua tiếng lại và ý nghĩ không hay. Ông nhận ra lỗi do mình mong cầu quá trớn và gắn bó quá đậm.

Ông đọc sách ‘The Teaching of Don Juan’‘A Separate Reality’. Sách nói về việc dùng chất gây ảo giác để khám phá bí mật của tâm và đạt giác ngộ. Ông thử peyote và nấm thuật, nhưng chỉ để “phê” chứ chưa thực sự khám phá tâm.

Ông gặp nhóm Krishna trong công viên. Ông cảm thấy bị cuốn hút theo điệu nhảy và tiếng tụng niệm huyền bí. Ông lẩm nhẩm rồi đọc ra tiếng các câu chú. Ông cảm thấy lâng lâng, không rõ do thuốc hay lời chú.

Cuộc Khủng Hoảng Tâm Linh Trên Đảo Canary

Gomera: Sự Tìm Kiếm Lối Sống Khác

Ông cùng Gail đi quá giang xe đến Tây Ban Nha, rồi đi tàu qua đảo Ibiza. Mối quan hệ của họ vẫn lạnh nhạt.

Ông và Gail, cùng Barry, Fred và Penny, đi tàu xuống Canary Islands. Họ đến đảo Gomera, một nơi thoát phàm lý tưởng.

Sau hai tuần sống chung, Penny bỏ đi vì chán lối sống ăn nhậu đậm của nhóm. Một tháng sau, ông cũng dọn ra sống một mình. Ông cần ngưng tiệc tùng. Ông muốn rời Gail một thời gian để bình tâm suy nghĩ về mối liên hệ này.

Ông thuê nhà trên đồi cao ở làng La Vizcaina. Từ đây, ông thấy toàn cảnh thung lũng tuyệt đẹp. Ông kết bạn với ông bà nghèo khó Manuel và Henrietta. Ông giúp đỡ họ, nhận lại sự chân thành.

Ông thấy con heo Petunia. Nó được nuôi để xẻ thịt vào mùa đông. Chẳng bao lâu, Petunia không còn nữa. Ông buồn. Ông chiêm nghiệm: Mọi chúng sanh, kể cả con người, đều là mồi ngon của tham ái và định mệnh vô thường.

Chiêm Nghiệm Về Tham Dục Và Tội Lỗi

Ông cố gắng mời Gail lên ở chung, hy vọng hàn gắn mối tình. Ông tự hứa thay đổi tính chiếm hữu và tham dục. Nhưng Gail đã chán ông và gặp người khác tốt hơn.

Ông đọc thêm quyển ‘The First and Last Freedom’ của J. Krishnamurti. Sách nói về tâm, chấp trước, tự do tâm linh và thiền. Ông cảm thấy muốn qua Ấn Độ ngay.

Ông và bạn bè hoạch định chuyến đi. Họ sẽ rời Gomera vào ngày đầu năm. Ông không giúp Gail tiền đi Ma Rốc. Ông nghĩ cô nên về với con gái ở Mỹ. Sau này, ông nhận ra đây chỉ là cách trả thù vặt cho cái ngã của mình.

Vào sáng Giáng sinh, ông dùng hết 20 tép LSD còn lại, cắt đôi ra mời bạn bè. Ông lội ra mỏm đá ngắm cảnh. Ông cảm thấy đến sát thiên nhiên. Trước thiên nhiên, cái ngã và tâm hồn vụn vặt của ông trở nên vô nghĩa.

Ông nhận thấy tính không hằng thường của tâm. Một niệm muốn đi Ấn Độ dấy lên, rồi nhường chỗ cho niệm muốn làm thuyền viên. Cái tôi rất tinh khôn trong việc lèo lái để trục lợi.

Chuyến Đi Đông Phương Định Mệnh

Vòng Qua Bắc Phi Và Thổ Nhĩ Kỳ

Ông và Larry, Fred, Barry rời Gomera. Họ đi tàu chuối qua El Aiun, Sahara Tây Ban Nha. Họ quá giang xe landrover qua sa mạc. Ông chọn ngồi trên mui xe để nhìn sa mạc và hút hash Ma Rốc.

Ông gặp gỡ các bộ lạc du mục. Ông được một ông chủ lều mời gả con gái và cho đàn cừu. Hình ảnh cuộc sống chăn cừu thoáng qua, nhưng ông từ chối để tiếp tục hành trình tìm kiếm.

Ông và bạn bè mua áo jalaba Ma Rốc. Ông cảm thấy vui khi hòa mình vào lối sống địa phương. Họ đến Marrakesh, nơi được gọi là Mecca của dân hippie.

Sau đó, ông và Larry đi tiếp. Trên xe lửa từ Fez đi Tangier, Larry bị mất túi. May mắn, tiền và giấy tờ quan trọng được giấu ở chỗ kín. Đây là một bài học đắt giá về sự cẩn thận.

Ông và Larry tiếp tục qua Algeria. Tại Constantine, họ bị từ chối phòng vì hình dáng bụi đời và jalaba. Sau cùng, một khách sạn miễn cưỡng nhận họ “chỉ một đêm”.

Họ đi xe lửa qua Thổ Nhĩ Kỳ. Trên tàu, họ gặp nhóm bạn Âu châu. Họ cùng nhau hút hash. Thầy đội và lính Thổ Nhĩ Kỳ cũng muốn hút chung. Thầy đội xin thuốc charees, trấn an họ “tất cả là anh em”.

Chiêm Nghiệm Khổ Đế Ở Tatvan

Tại Tatvan, Thổ Nhĩ Kỳ, họ đợi xe lửa đi Teheran. Xe đông nghẹt người hành hương. Họ ngồi chen chúc.

Ở đây, ông và Larry nghe kể về nhà tù kinh khủng ở Iran và Thổ Nhĩ Kỳ. Họ càng thêm quyết tâm qua Afghanistan càng sớm càng tốt.

Trên chuyến xe, Klaus, một người Đức cùng đi, bắt đầu cảm thấy không khỏe. Anh xanh xao, lờ đờ, không còn hứng thú hút chillum.

Đến Kabul, Klaus gục xuống đất ngay trong khách sạn. Bác sĩ đến và báo anh đã chết. Anh chết vì bệnh tim di truyền, không chịu nổi những cảm xúc mạnh đã trải qua.

Bạn của Klaus đưa xác anh về chôn ở nghĩa địa Kabul, nơi dành cho du khách. Họ phải hút chillum liên tục để chống lại mùi thi thể. Cái chết bất thần này là một lời nhắc nhở sâu sắc về vô thường.

Vô Tù Ở Afghanistan Và Sự Thức Tỉnh

Thử Nghiệm Buôn Lậu Ma Túy

Ông và Larry đến Teheran. Họ đi Mashad để xin chiếu khán vào Afghanistan. Họ mua lam ngọc ở Mashad. Ông và Larry có cùng ý nghĩ tham lam: lén chôm một viên lớn giấu vào túi trong lúc người bán tiếp khách khác.

Họ cười khi biết hai đứa đều có hành động bất chính giống nhau. Đó là một ví dụ về tâm bất chánh hành động như nhau để thỏa mãn dục vọng.

Trở lại Kandahar, họ gặp lại “anh tiệm may” đã giới thiệu mua charees. Anh ta bán cần sa Afghan loại ngon, 15 đô la một ký.

Ông và Larry bàn kế hoạch đi lậu qua biên giới Spin Buldak vào Pakistan. Anh tiệm may cam đoan sẽ may nửa ký vào áo vét của ông, và nửa ký vào đáy túi đeo vai. Larry sẽ giấu 200 gram dưới dái.

Ông và Larry đã hút quá nhiều thuốc. Họ thiếu sáng suốt khi lao vào việc buôn bán nguy hiểm này. Họ tin rằng “dễ như trở bàn tay”.

Bị Bắt Tại Trận

Rời Kandahar, nhiệt độ tăng cao. Nắng nóng làm cần sa trong áo vét của ông bốc mùi. Larry là người đầu tiên nhận ra.

Đến trạm quan thuế Afghan, ông và Larry bị gọi xuống khám. Viên sĩ quan hỏi: “Ông có đem theo hashish không?” Câu hỏi bất ngờ làm họ mất bình tĩnh. Larry nói dối rằng họ không dùng thuốc.

Viên sĩ quan không tin, bắt đầu khám túi Larry. Không thấy gì. Ông ta lần tay đến hạ bộ của Larry. Mắt sáng lên, ông ta la: “Hashish!

Ông và Larry bị bắt quả tang. Họ cố gắng hối lộ (baksheesh) 50 đô, rồi tăng lên 100 đô. Viên sĩ quan từ chối, nói chỉ làm phận sự.

Đời Sống Trong “Khám Nhỏ”

Họ bị giam tại trạm một đêm, sau đó giải về sở cảnh sát Kandahar. Ông đại úy phỏng vấn. Ông ta cho biết họ sẽ ra tòa về tội buôn lậu và bị nhốt tại nhà lao địa phương.

‘Cái khám nhỏ’ là một khu vuông, sàn đất, tường đất. Điều đầu tiên ông thấy là nhóm đàn ông đang hút hooka dưới gốc cây. Họ mời ông và Larry tham gia.

Ông và Larry bị giam giữ thông hành và chi phiếu du khách. Họ sống nhờ tiền mặt Afghan còn lại.

Họ gặp Ali Baba, cựu đại úy quân đội, bị án chung thân vì giết vợ. Anh ta là “đại ca” trong khám. Ali Baba tội nghiệp, giúp đỡ họ ăn uống và làm quen với luật lệ.

Nhiều tù nhân Tây Mỹ bị nhốt ở đây vì ma túy. Tù nhân ngoại quốc thường bị nhốt từ hai tuần đến một tháng.

Họ bị đưa qua sở cảnh sát mỗi sáng để lấy dấu tay, chụp hình. Ông đại úy cho biết họ bị tội vì đem lậu cần sa ra ngoài, dù hút trong lãnh thổ Afghanistan thì được.

Trong nhà tù, tù nhân vẫn trồng cần sa và cây thuốc phiện. Ông và Larry giết thời gian bằng cách chăm sóc “vườn cần sa” và hút hash.

Họ cứ đê mê phê thuốc trong suốt hai tuần. Họ thấy thú vị với trò chơi bệnh hoạn của tù nhân: cột một tù nhân khùng vào gốc cây để chọc cười.

Nhiều lần trong ngày, tù Hồi giáo tụ tập đọc namuz (cầu nguyện) hướng về Mecca. Hình ảnh này cổ súy ông nghĩ đến đạo giáo và ý nghĩa cuộc sống.

Thanh Toán Nghiệp Chướng

Hai tuần sau, ông và Larry hầu tòa. Tòa án nằm trong công viên. Vị chánh án râu bạc, thanh nhã. Ông và Larry nhận tội.

Ông bị phạt 500 đô la vì mang lậu một ký lô cần sa. Larry bị phạt 200 đô la. Họ đóng phạt ngay lập tức. Nếu không có tiền, họ sẽ phải ở tù thêm.

Ông cảm thấy nhẹ người sau bao ngày mang nặng tội lỗi. Ông thầm nghĩ mình phải từ bỏ mọi hành vi bất chánh trong tương lai. Ông tự nhủ đây là lúc quyết tâm thanh toán nghiệp chướng.

Ông và Larry nghĩ ra kế lường gạt American Express để có thêm tiền đi Athens. Họ bị văn phòng AMEX ở Mỹ phát hiện và báo về cho ba má ông. Ba má ông sợ quá nên phải trả 100 đô la.

Má ông viết thư, bà bị sốc khi biết ông bị tù vì buôn lậu. Bà thất vọng vì ông đã mất hết lương tri, nhưng vẫn gởi tiền qua Athens cho ông.

Quay Về Ấn Độ Và Gieo Duyên Lành

Chiêm Nghiệm Vô Thường Ở Ấn Độ

Ông đến Athens, nhận tiền. Ông biết Gail đã có thai và lấy chồng ở Gomera, chỉ bảy tháng sau khi ông rời đi. Ông cảm thấy nuối tiếc và nhận thấy sự mong manh của tình cảm cá nhân.

Tại Istanbul, ông đọc báo thấy tin khủng bố ném lựu đạn tại phi trường Athens, ngay chỗ ông vừa đứng hai giờ trước đó. Ông tự hỏi duyên nào đã giúp ông thoát nạn trong gang tấc.

Ông lấy xe lửa qua Teheran rồi đi xe đò đến Mashad. Sau khi xin chiếu khán, ông đi qua biên giới Wagah. Ông hối lộ viên sĩ quan Pakistan 10 rup để khỏi phải trở về Lahore xin giấy phép.

Đến Ấn Độ, ông cảm thấy hân hoan. Ông đến Amritsar, viếng Đền Vàng, nơi linh thiêng của dân Sikhs. Ông thấy không khí thành tâm mộ đạo bao trùm. Chuyến viếng thăm ngắn ngủi này làm ông chán xã hội ganh đua.

Ông đi xe lửa đến Ludhiana, rồi xe đò lên Manali. Ông phải trả tiền baksheesh cho người xét vé trên tàu.

Manali nằm dưới chân Hy Mã Lạp Sơn, nơi dân hippie rất thích vì có cần sa bốn phía. Ông thuê phòng riêng trên đồi, giá 10 đô la một tháng. Ông mua cần sa thượng hạng Afghan.

Ông bị viêm gan (hepatitis). Da, mắt và móng tay ông vàng chạch. Ông chỉ còn sức nấu súp đơn giản. Ông vẫn không cai được thuốc, mỗi sáng sau ăn ông lại ra sân hút joint. Ông bắt đầu lập lại thời khóa biểu ngủ nghỉ này.

Sau một tuần, ông khỏe lại và muốn lên đường. Ông cùng Ronald định đi Nepal.

Benares Và Sự Đối Diện Với Cái Chết

Ông và Ronald đến Benares (Varanasi), thành phố linh thiêng trên bờ sông Hằng. Người Hindu tin rằng chết và hỏa thiêu trên bờ sông Hằng thì phúc đức vô lượng.

Ông ở lại Benares vài ngày, mỗi ngày đến bờ sông xem hỏa táng. Ông thấy thân người cháy thành tro bụi trong khoảnh khắc. Ông suy tư về bản chất mong manh của thể xác.

Ông tự hỏi: “Sau cái chết, tâm sẽ đi đâu? Mất đi hay chuyển sang cõi khác?” Ông không thể giải đáp các câu hỏi bí truyền này.

Ông đến khu di tích Saranath, nơi Đức Phật thuyết bài pháp đầu tiên. Ông ngồi dưới gốc tre, hút điếu thuốc vấn sẵn. Ông tự hỏi có vô lễ không khi hút ma túy trong chốn thiêng liêng này.

Ông nhớ lại lời dạy của Thiền Tiên Nghiệm rằng ma túy xung khắc với thiền. Ông hy vọng sẽ sớm bỏ hút và trở lại thiền. Ông tự nhận thấy mình hút nhiều nhưng vui ít.

Nepal: Bước Ngoặt Lớn Trong Đời

Dãy Hy Mã Lạp Sơn Hùng Vĩ

Ông và Ronald vào Nepal qua ngả biên giới phía Bắc Gorakpur. Họ phải ngồi trên mui xe đò để ngắm cảnh. Dãy Annapurna Himal hùng vĩ hiện ra.

Họ đến Pokhara, một thung lũng quyến rũ dưới chân Hy Mã Lạp Sơn. Họ thuê phòng trên bờ hồ Phewa Tal. Nơi đây bán đầy charees và “nấm kỳ diệu Hy Mã Lạp Sơn”.

Ronald bị viêm gan. Ông lo lắng nhưng sự ích kỷ lại thắng thế. Ông quyết định đi trekking một mình. Ông tự biện hộ rằng Ronald sẽ được chăm sóc tốt hơn ở Pokhara.

Ông uống liều LSD mang theo từ Manali và quảy xách lên đường. Ông hân hoan bước đi trong hoàng hôn dưới bóng Hy Mã Lạp Sơn.

Tia Sáng Của Thiền Minh Sát

Ông đợi Ronald ở làng Birethandi năm tiếng nhưng chỉ nghe tin Ronald đã mướn lừa về Pokhara điều trị. Ông quyết định tiếp tục đi.

Ông đến làng Tatopani (Nước Nóng). Ông ăn nấm kỳ diệu mua ở Pokhara. Ông chọn một bờ cát yên tĩnh để phê thuốc. Ông trịnh trọng vấn điếu chillum và niệm câu chú “Bom Shankar” cầu xin Thần Shiva dẫn dắt đến cõi tỉnh thức.

Trong lúc phê, ông xuống suối nước nóng ngâm mình. Ông gặp Jim, một người Anh sinh sống ở Ấn Độ. Jim kể về khóa tu thiền minh sát (Vipassana meditation) 10 ngày của sư Goenka.

Jim học được cách tập trung chú ý lên thân thể, nhận biết các cảm giác vi tế. Anh thấy thân như một khối xốp, nơi các nguyên tố sanh diệt liên tục. Anh thấy cả tấm thân vật chất dường như biến mất.

Jim thuyết phục ông rằng thiền có thể thay thế ma túy. Anh khuyên ông nên dự khóa tu khi trở lại Ấn Độ.

Jim nói thêm về khóa tu thiền Tây Tạng một tháng sắp khai giảng gần Kathmandu. Khóa này do hai Lạt Ma Tây Tạng tổ chức, chuyên về Phật Giáo Đại Thừa.

Quyết Tâm Thay Đổi Cuộc Đời

Ông cảm thấy tâm mình được khai mở. Đây là cái mà tiềm thức ông mong muốn bấy lâu nay. Jim chợt đến chợt đi, nhưng lời nói của anh là một tia sáng soi rọi con đường ông nên theo.

Jim từ chối hút chillum vì anh biết thuốc ảnh hưởng đến khả năng tập trung tư tưởng. Họ ngồi im lặng, Jim thiền, còn ông chiêm nghiệm thiên nhiên.

Tối hôm đó, ông quyết định trở về Pokhara, rồi lên Kathmandu. Ông phải dự khóa thiền đó.

Ông đến Kathmandu, đi bộ ra Kopan, nơi tọa lạc của Học Viện Mahayana Quốc Tế. Ông được một nữ tu Canada cạo trọc đón tiếp. Cô nhiệt tình ghi danh cho ông.

Các giới luật rất hợp lý: không dùng thuốc, không thân thiện với người khác phái, tuân thủ 10 giới. Giới không dùng thuốc là thử thách lớn nhất cho thói quen hút hít kéo dài sáu năm. Ông chấp nhận thử thách này.

Ông nghĩ: đây là cơ hội để thay thế thói quen hút hít bằng tập quán mỹ mãn và có ý nghĩa hơn.

Cuộc Gặp Ron Và Bài Học Cuối Cùng

Ông tìm gặp Ronald ở Kathmandu để xin lỗi vì đã bỏ rơi nó. Ronald trách ông ích kỷ, lạnh lùng. Ông đứng lặng im nhận lỗi. Cuộc gặp này làm ông thức tỉnh, biết mình phải đối đãi tử tế với mọi người.

Ông đi thăm Swayambunath (‘Đền Khỉ’). Trên đường lên, ông bị bầy khỉ hung hăng vây quanh đòi gói đậu phộng. Ông tung gói đậu lên trời để thoát thân. Bài học: lòng tham của loài khỉ, và sức mạnh của bản năng sống còn trong ông.

Tại Swayambunath, ông gặp một người Pháp. Họ cùng nhau hút chillum trên đồi. Tiếng trống, kèn và kinh puja vang lên từ tu viện. Ông tự hỏi: Thần linh có thật chăng? Hay chỉ là biểu tượng của một đồng nhất tâm linh cao thượng hơn?

Màn đêm buông xuống thung lũng huyền diệu. Ông tỉnh giác quay về thực tại. Cuộc phiêu lưu đã kết thúc. Hành trình tìm kiếm chỗ trọ qua đêm của ông sắp chuyển sang giai đoạn mới: tìm kiếm nơi trú ngụ vĩnh cửu trong Phật pháp.

Kết Thúc Hành Trình Lang Thang

Hành trình mười bốn tháng của Tỳ Kheo Rahula từ California đến Nepal là một chuỗi dài của sự buông thả, chấp trước và tìm kiếm. Từ những bài học sinh tử thời thơ ấu đến việc đối diện trực tiếp với nghiệp chướng ma túy, mỗi sự kiện là một bước ngoặt. Việc bị lừa, bị bỏ rơi, bị tù tội, và chứng kiến cái chết bất thần đã dần làm hao mòn cái tôi ngông cuồng. Cuối cùng, chính duyên lành với Tượng Phật, những lời dạy về luật nhân quả và sự gặp gỡ tình cờ với thiền minh sát đã thức tỉnh ông. Khóa thiền Tây Tạng sắp tới tại Kopan chính là “chỗ trọ qua đêm” tối thượng mà tâm linh ông đã tìm kiếm bấy lâu. Hành trình này, dù không trực tiếp là một truyền thuyết tâm linh như Truyện ma Cô Gái Lái Đò – tập 47, lại minh chứng cho sự thật rằng mọi khổ đau đều bắt nguồn từ vô minh và chỉ có con đường tu tập mới dẫn đến sự giải thoát trọn vẹn.

Mục nhập này đã được đăng trong Bí ẩn. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *