Truyện Tâm Linh Tổ Lịch Sử Thật Và Lịch Sử – Phần 6: Bí Ẩn Về Nguồn Gốc Dân Tộc Do Thái

Truyện tâm linh Tổ lịch sử thật và lịch sử – phần 6: Bức tranh Abraham dẫn dắt gia tộc rời Ur đến xứ Canaan

Khi nghiên cứu về nguồn gốc của một dân tộc, đặc biệt là dân tộc Do Thái, chúng ta không thể tách rời giữa yếu tố lịch sử thực chứng và yếu tố tâm linh được ghi lại trong kinh điển. Bài viết Truyện Tâm Linh Tổ Lịch Sử Thật Và Lịch Sử – Phần 6 này sẽ đi sâu vào hành trình khai sinh ra người Hebrew cổ đại, từ sự xuất hiện của tổ phụ Abraham đến việc nhận lãnh Lề Luật thiêng liêng. Đây là một cuộc phiêu lưu đầy biến động, được hình thành dựa trên Giao Ước Thượng Đế và dẫn đến sự ra đời của một dân tộc có sức ảnh hưởng toàn cầu, đặt nền móng cho ba tôn giáo độc thần lớn nhất. Sự hình thành bản sắc này là chìa khóa để hiểu về hành trình Exodus và khao khát về Miền Đất Hứa của họ.


Nguồn Gốc Dân Tộc Do Thái: Từ Abram Đến Abraham

Lịch sử của người Do Thái khởi nguồn từ người Hebrew cổ đại ở Trung Đông, khoảng 4.000 năm trước. Nền tảng của dân tộc này được xây dựng trên một quyết định mang tính định mệnh và một lời thề thiêng liêng. Sự kiện then chốt này đã vĩnh viễn thay đổi lịch sử nhân loại.

Khởi đầu tại Mesopotamia và Giao Ước

Theo các bản văn truyền thống, câu chuyện bắt đầu với Abram, người rời bỏ quê hương Ur ở Mesopotamia (vùng Lưỡng Hà). Thành Ur cổ đại, nay thuộc Đông-Nam Thổ Nhĩ Kỳ, là nơi Abram nhận được lời gọi từ Thượng Đế. Lời gọi này không chỉ là một hành trình địa lý mà còn là sự khai sinh của một đức tin mới: độc thần.

Abram đã vâng theo Thượng Đế để di cư đến xứ Canaan, vùng đất kéo dài từ bờ sông Jordan đến Địa Trung Hải. Khoảng năm 2.000 TCN, Thượng Đế lập Giao Ước với Abram. Lời hứa này bao gồm việc Abram sẽ trở thành “cha của nhiều dân tộc” (tên ông được đổi thành Abraham) và dòng dõi của ông sẽ sở hữu xứ Canaan đời đời. Vì lẽ đó, Canaan trở thành Đất Hứa (Promised Land). Abraham chấp nhận Giao Ước, cam kết tôn thờ Đức Jehovah, Thiên Chúa duy nhất của vũ trụ.

Gia đình Abraham phát triển từ một thị tộc thành một bộ tộc và cuối cùng là một dân tộc. Tuy nhiên, Giao Ước này cũng là nguồn gốc của sự chia rẽ lớn. Abraham có hai người con trai: Ishmael (với người vợ thứ Hagar) và Isaac (với người vợ đầu Sarah). Sarah yêu cầu Abraham trục xuất Hagar và Ishmael.

Truyền thống Hồi giáo tin rằng Ishmael di cư đến Mecca và là tổ tiên của người Ả Rập. Trong khi đó, con cháu của Isaac ở lại Palestine và trở thành tổ tiên của người Hebrew, sau này là Israelites, và cuối cùng là người Do Thái. Mặc dù chung nguồn gốc Semites (con cháu của Shem, con trai Noah), sự khác biệt tôn giáo đã dẫn đến thù ghét kéo dài hàng nghìn năm, một bi kịch lịch sử khó lý giải.

Các Tổ Phụ và Tên Gọi Israel

Sau khi Abraham qua đời, trách nhiệm lãnh đạo bộ tộc được truyền lại cho Isaac, và sau đó là Jacob, con trai của Isaac. Jacob có mười hai người con trai, những người này trở thành tổ phụ của mười hai chi tộc Do Thái. Cả Abraham, Isaac, và Jacob đều được gọi là Patriarchs (Tổ Phụ) của dân tộc Do Thái.

Cái tên Israel lần đầu tiên xuất hiện gắn liền với Jacob. Theo Kinh Thánh, Jacob vật lộn với một người lạ (được xem là hình bóng của Thượng Đế) và được chúc phúc, đặt tên mới là Israel, nghĩa là ‘Kẻ chiến đấu với Thượng Đế’. Kể từ đó, người Hebrew được gọi là Bnei Yisrael (‘Những người con của Israel’) hay Israelites.

Sự hình thành từ bộ tộc nhỏ bé này đã tạo nên nền tảng cho ba tôn giáo độc thần lớn nhất thế giới. Do Thái giáo ra đời khoảng năm 1500 TCN. Tiếp theo là Ki-tô giáo (thế kỷ 1) và Hồi giáo (thế kỷ 6). Ba tôn giáo này đều chia sẻ chung một nguồn cảm hứng từ Kinh Torah (Kinh Cựu Ước) của Do Thái giáo, chứng minh di sản văn hóa và tâm linh khổng lồ của các tổ phụ.

Truyện tâm linh Tổ lịch sử thật và lịch sử – phần 6: Bức tranh Abraham dẫn dắt gia tộc rời Ur đến xứ CanaanTruyện tâm linh Tổ lịch sử thật và lịch sử – phần 6: Bức tranh Abraham dẫn dắt gia tộc rời Ur đến xứ Canaan

Canaan: Hành Lang Chiến Lược và Bối Cảnh Lịch Sử Cổ Đại

Vùng đất Canaan có một vị trí địa lý độc nhất vô nhị. Nó nằm tại nơi giao nhau của ba châu lục: Phi, Âu, và Á. Vị trí này biến Canaan thành một hành lang quan trọng giữa sa mạc và biển Địa Trung Hải.

Vị trí địa lý và các nền văn minh giao thoa

Canaan là con đường độc đạo cho các đoàn thương nhân và quân đội chinh phục. Nó là vùng đệm giữa các cường quốc hùng mạnh như Ai Cập ở phía nam và Babylon (Lưỡng Hà) ở phía bắc. Những cường quốc này sở hữu công nghệ quân sự và hệ thống quản trị tiên tiến.

Sự giao thoa văn hóa này đã tạo ra cả phước lành và lời nguyền cho các dân tộc nhỏ sinh sống ở đây. Tổ tiên của người Do Thái là một trong số các dân tộc nhỏ chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các đế chế xung quanh. Truyền thuyết và các chuẩn mực xã hội của Mesopotamia đã tạo màu sắc cho phong tục của người Do Thái sơ khai.

Bằng chứng khảo cổ và người Canaanite

Mặc dù có rất ít bằng chứng vật chất trực tiếp về người Do Thái đầu tiên, sự tồn tại của các dân tộc lân cận thì được xác nhận. Các bảng đất sét Ebla (Ebla Tablets, 2350 TCN) tìm thấy tại Syria đã cung cấp manh mối về người Canaan. Ngoài ra, các bức thư giao dịch Mari (Mari Letters) và Amarna (Amarna Letters) nhắc đến những người du mục gọi là Habiru hay Apiru.

Habiru hoặc Apiru là tên gọi chung cho một nhóm người du cư, đôi khi được mô tả là phiến quân, cướp, hoặc lính đánh thuê. Họ hoạt động trong khu vực Vùng Lưỡi liềm Phì nhiêu (Fertile Crescent) từ 1800-1100 TCN. Một giả thuyết lịch sử thuyết phục cho rằng người Hebrew cổ đại là sự pha trộn giữa người Canaan địa phương và người Habiru di cư.

Theo thời gian, bộ tộc này đã đạt tới đỉnh cao văn minh với một ngôn ngữ mẹ đẻ tinh tế. Tiếng Hebrew thuộc hệ ngôn ngữ Semitic, cùng với tiếng Canaanite và Phoenician. Người Canaan cũng là những người đầu tiên phát triển bảng chữ cái phụ âm trong thế kỷ 18 và 17 TCN, nền tảng cho các hệ thống mẫu tự Hebrew, Hy Lạp và Latinh sau này.

Hành Trình Di Cư Đến Ai Cập và Ách Nô Lệ

Trong suốt thiên niên kỷ thứ 2 TCN, Canaan là một tỉnh nằm dưới sự kiểm soát của các cường quốc khu vực. Sự bất ổn kinh tế và môi trường đã thúc đẩy những cuộc di cư lớn.

Sự di cư của gia tộc Jacob

Khoảng một trăm năm sau Abraham, dưới thời Jacob, đất Canaan rơi vào cảnh đói kém và mất mùa nghiêm trọng. Dân Hebrew lại phải tiếp tục di cư để tìm kiếm nguồn sống. Ai Cập, với phù sa sông Nile màu mỡ, là vựa lúa của Địa Trung Hải và là miền đất hứa tạm thời cho các dân tộc xung quanh.

Toàn bộ gia tộc của Jacob, khoảng 70 người, di cư sang Ai Cập. Họ định cư tại Goshen, một vùng đất phì nhiêu ở phía đông đồng bằng sông Nile, chuyển đổi từ cuộc sống du mục sang nông nghiệp định cư. Chuyến tị nạn tưởng chừng ngắn ngủi này lại kéo dài tới 400 năm.

Tuy nhiên, sự phát triển dân số vượt bậc của người Do Thái (từ 70 người lên hàng trăm nghìn) đã trở thành mối lo ngại lớn cho các Pharaoh. Họ lo sợ người Do Thái có thể gây tổn hại đến Đế chế Ai Cập. Các Pharaoh về sau bắt đầu ngược đãi họ, biến họ thành nô lệ, bắt lao dịch nặng nhọc, và thậm chí ra lệnh dìm chết tất cả bé trai Do Thái mới sinh.

Bí ẩn về Hyksos và người Semite

Các tư liệu lịch sử Ai Cập hầu như không đề cập đến sự tồn tại của người Do Thái dọc theo sông Nile trong thời kỳ này. Kinh Thánh cũng bỏ trống khoảng 400 năm giữa thời Joseph (con trai Jacob) và Moses. Tuy nhiên, sự kiện lịch sử về Hyksos có thể cung cấp manh mối.

Trong khoảng thời gian 1700-1550 TCN, một nhóm người gọi là Hyksos đã nổi lên và cai trị Ai Cập. Nguồn gốc của Hyksos vẫn là một ẩn số đối với các nhà khảo cổ học. Một số học giả suy luận rằng Hyksos có thể là người Semite, thậm chí là chính người Do Thái, dựa trên các tài liệu của sử gia Ai Cập Manetho (thế kỷ 3 TCN). Giả thuyết này cho thấy người Do Thái có thể đã có vai trò lớn trong lịch sử Ai Cập trước khi bị nô lệ hóa hoàn toàn.

Moses và Sự Kiện Exodus Vĩ Đại

Giữa bối cảnh nô lệ cùng cực, sự xuất hiện của Moses (khoảng thế kỷ 15-14 TCN) được xem là phép màu giải cứu dân tộc Do Thái. Moses là một nhân vật vĩ đại trong lịch sử tâm linh và chính trị thế giới cổ đại.

Cuộc đời và danh xưng Moses

Theo Kinh Thánh, Moses sinh ra trong hoàn cảnh nguy hiểm ở Ai Cập, bố là Amram người Levite, mẹ là Jochebed. Ông được công chúa Thermuthis, con gái Pharaoh, tìm thấy và nuôi dưỡng như một hoàng tử trong cung điện. Tên gọi Moses được cho là có nguồn gốc Ai Cập.

Sau khi giết một lính Ai Cập để bảo vệ nô lệ Do Thái, Moses bỏ trốn. Ông chạy đến sa mạc Jordan, kết hôn với Zipporah, và làm nghề chăn cừu. Bốn mươi năm sau, tại vùng núi thiêng Sinai, Thiên Chúa (Jehovah) hiện ra trong bụi gai cháy. Thượng Đế truyền lệnh cho Moses dẫn dắt dân Do Thái ra khỏi Ai Cập, trở về Miền Đất Hứa.

Moses, mang theo cây gậy linh thiêng, đã dẫn dắt khoảng bốn chục vạn dân Do Thái trong cuộc hành trình gian khổ gọi là The Exodus. Họ vượt qua Biển Đỏ, đi qua sa mạc hoang vu, và lưu lạc suốt 40 năm. Mặc dù là người giải phóng, Moses không được vào Đất Hứa mà phải chết trong sa mạc, thọ 120 tuổi.

Mặc Khải trên Núi Sinai và Mười Điều Răn

Sự kiện quan trọng nhất trong hành trình Exodus xảy ra tại núi thiêng Sinai. Tại đây, Thiên Chúa đã truyền ban Mười Điều Răn (The Ten Commandments) và Lề Luật cho dân Do Thái thông qua Moses. Đây là nền tảng pháp lý và tôn giáo tuyệt đối cho đời sống của người Do Thái giáo.

Trước đó, Giao Ước chỉ là lời hứa cá nhân với Abraham. Tại Sinai, Ngài lập Giao Ước với toàn thể dân tộc Do Thái. Thượng Đế tỏ lộ danh xưng là ‘YHWH’ hay Jehovah. Đặc điểm của Giao Ước này rất rõ ràng: chừng nào dân Ngài chọn còn vâng lời Ngài, chừng đó họ sẽ được Ngài che chở.

Các tư liệu pháp lý liên quan đến sự kiện Sinai đã trở thành những văn bản quan trọng nhất trong Kinh Thánh Hebrew (Kinh Torah, hay Ngũ kinh Moses). Do Thái giáo thực sự được hình thành như một tôn giáo có hệ thống tư tế, nghi thức thờ phượng chỉ sau khi Moses nhận lãnh luật lệ này. Moses được xem là nhà tiên tri đầu tiên, người công bố luật pháp, và thiên tài quân sự của dân tộc.

Giải mã 40 năm lang thang trong sa mạc

Nhiều câu hỏi đặt ra về việc tại sao Moses phải dẫn dắt đoàn người quẩn quanh trong sa mạc tới 40 năm. Theo truyền thống Do Thái giáo, quãng thời gian này là cần thiết cho quá trình thanh tẩy đạo đức và thao luyện nghiệt ngã. Một dân tộc đã quen sống trong cảnh sung túc rồi chịu làm nô lệ cần phải được rèn luyện để có đủ bản lĩnh.

Moses cần một thế hệ mới, không mang tâm lý nô lệ, để có thể chinh phục Miền Đất Hứa và xây dựng một quốc gia hùng mạnh. Đây là cách Giao Ước thuần túy được pháp chế hóa thành luật lệ, thiêng liêng hóa trong những ràng buộc tôn giáo, tạo nên bản sắc dân tộc Do Thái.

Xét về góc độ lịch sử, câu chuyện 40 năm lang thang có vẻ hợp lý với một dân tộc du mục. Cuộc chinh phục xứ Canaan về bản chất có thể chỉ là trường hợp một bộ tộc du mục đói khát tấn công các cộng đồng định cư ổn định để giành đất sống. Sự đối thoại giữa Moses và Thượng Đế trên đỉnh núi Sinai cũng được nhìn nhận như một cách Moses thiết lập quyền lực và luật pháp để dễ bề cai trị một đám dân đông đảo, cứng đầu trong hành trình đầy gian khó của Exodus.

Cố Thủ tướng Israel Golda Meir đã từng nói vui về nghịch cảnh này: “Ông ta [Moses] đã dẫn dắt chúng tôi 40 năm lang thang trong sa mạc để rồi cuối cùng đưa chúng tôi đến một vùng đất ở Trung Đông không có lấy một giọt dầu mỏ.”

Di Sản Vĩnh Cửu: Ba Tôn Giáo Độc Thần và Văn Hóa Do Thái

Dù thiếu những tư liệu lịch sử ngoài Kinh Thánh đáng tin cậy về hành trình Exodus của Moses, vị trí tâm điểm của ông đối với Do Thái giáo là không thể chối cãi. Hành trình này đã đặt nền móng vững chắc cho văn hóa và tín ngưỡng của dân tộc.

Ảnh hưởng của Do Thái giáo, Ki-tô giáo và Hồi giáo

Kinh Torah (Ngũ thư Kinh Thánh) là cuốn sách được đọc rộng khắp nhất qua mọi thời đại. Nó đã mang lại nguồn cảm hứng cho 14 triệu tín đồ Do Thái giáo, hai tỷ tín đồ Ki-tô giáo, và được kể lại trong Kinh Koran cho 1,5 tỷ tín đồ Hồi giáo.

Do Thái giáo không chỉ là một tôn giáo mà còn là một lối sống, một hệ thống luật pháp và một bản sắc văn hóa. Sự xuất hiện của Ki-tô giáo (nhánh ly khai từ Do Thái giáo) và Hồi giáo (tự nhận là sự tiếp nối hoàn hảo) cho thấy sức mạnh lan tỏa của Giao Ước ban đầu. Nền văn minh phương Tây đã được định hình mạnh mẽ bởi các nguyên tắc đạo đức và luật pháp được Moses truyền dạy trên núi Sinai.

Sự cần thiết của lịch sử và huyền thoại

Khi Moses chuyển giao quyền lãnh đạo cho Joshua, con một người gác trại thân cận, Joshua không chỉ thừa hưởng quyền lực quân sự. Ông còn có được phước lành thiêng liêng từ Moses. Câu hỏi đặt ra là liệu Joshua có thể tập hợp và gắn kết 12 bộ tộc lỏng lẻo này hay không.

Câu chuyện về nguồn gốc dân tộc Do Thái, dù có cảm giác về huyền thoại trong các tài liệu Kinh Thánh, là cốt lõi để duy trì sự bất tử của họ. Như văn hào Mark Twain đã nhận xét: “Tất cả các thế lực khác sẽ qua đi, nhưng Họ vẫn còn.” Bí mật của họ nằm trong sự kết hợp độc đáo giữa lời hứa tâm linh, luật pháp chặt chẽ, và bản sắc dân tộc được tôi luyện qua 40 năm trong sa mạc. Sự chuyển tiếp từ du mục thành dân tộc định cư, từ Giao Ước cá nhân thành luật pháp chung, đã chuẩn bị cho người Hebrew cổ đại trở thành một quốc gia thống nhất dưới quyền lãnh đạo của Joshua.

Dân tộc Do Thái đã được chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt tinh thần và đạo đức để tiếp nhận và xứng đáng làm chủ Miền Đất Hứa. Truyện tâm linh Tổ lịch sử thật và lịch sử – phần 6 khép lại hành trình gian khổ của Moses, mở ra kỷ nguyên mới: kỷ nguyên chinh phục và xây dựng đất nước.

Mục nhập này đã được đăng trong Bí ẩn. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *