Tháng 8 Âm lịch năm 2020 này có những ngày nào tốt? Chọn ngày giờ tốt để bán hàng, khai trương công ty, mua xe, mua nhà, cưới hỏi... trong tháng 8 âm lịch theo 12 con giáp.
Theo phong thủy, trong tháng sẽ có ngày đẹp, ngày xấu hợp tuổi khác nhau. Vì vậy, với việc trọng đại như khai trương công ty, mở cửa hàng, mua xe, mua nhà, mua đất, cưới hỏi, động thổ.... thì nên chọn ngày giờ đẹp để tiến hành.
Nếu bạn đang muốn chọn xem ngày đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2020, hãy cùng Tamlinh.org tham khảo danh sách ngày tốt trong tháng ngay sau đây:
Lịch âm: 1 / Tháng 8
Lịch dương: 17 / Tháng 9 ( Ngày xấu)
- – Thứ năm, ngày 17/9/2020 nhằm ngày 1/8/2020 Âm lịch
- – Ngày QUÝ HỢI, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch âm: 2 /Tháng 8
Lịch dương: 18 / Tháng 9 (Ngày xấu)
- – Thứ sáu, ngày 18/9/2020 nhằm ngày 2/8/2020 Âm lịch
- – Ngày GIÁP TÝ, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch âm: 3 / Tháng 8
Lịch dương: 19 /Tháng 9 (Ngày xấu)
- – Thứ bảy, ngày 19/9/2020 nhằm ngày 3/8/2020 Âm lịch
- – Ngày ẤT SỬU, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch âm: 4 / Tháng 8
Lịch dương: 20 / Tháng 9 (Ngày xấu)
- – Chủ nhật, ngày 20/9/2020 nhằm ngày 4/8/2020 Âm lịch
- – Ngày BÍNH DẦN, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch âm: 5 / Tháng 8
Lịch dương: 21 / Tháng 9 (Ngày xấu)
- – Thứ hai, ngày 21/9/2020 nhằm ngày 5/8/2020 Âm lịch
- – Ngày ĐINH MÃO, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch âm: 6/ Tháng 8
Lịch dương: 22 / Tháng 9 (Ngày xấu)
- – Thứ ba, ngày 22/9/2020 nhằm ngày 6/8/2020 Âm lịch
- – Ngày MẬU THÌN, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch âm: 7 / Tháng 8
Lịch dương: 23 / Tháng 9 (Ngày xấu)
- – Thứ tư, ngày 23/9/2020 nhằm ngày 7/8/2020 Âm lịch
- – Ngày KỶ TỴ, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch âm: 8 / Tháng 8
Lịch dương: 24 / Tháng 9 (Ngày xấu)
- – Thứ năm, ngày 24/9/2020 nhằm ngày 8/8/2020 Âm lịch
- – Ngày CANH NGỌ, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch âm: 9 / Tháng 8
Lịch dương: 25 / Tháng 9 (Ngày tốt)
- – Thứ sáu, ngày 25/9/2020 nhằm ngày 9/8/2020 Âm lịch
- – Ngày TÂN MÙI, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch âm: 10 / Tháng 8
Lịch dương: 26 / Tháng 9 (Ngày xấu)
- – Thứ bảy, ngày 26/9/2020 nhằm ngày 10/8/2020 Âm lịch
- – Ngày NHÂM THÂN, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch âm: 11 / Tháng 8
Lịch dương: 27 / Tháng 9 (Ngày xấu)
- – Chủ nhật, ngày 27/9/2020 nhằm ngày 11/8/2020 Âm lịch
- – Ngày QUÝ DẬU, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch âm: 12 / Tháng 8
Lịch dương: 28 / Tháng 9 (Ngày xấu)
- – Thứ hai, ngày 28/9/2020 nhằm ngày 12/8/2020 Âm lịch
- – Ngày GIÁP TUẤT, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch âm: 13 / Tháng 8
Lịch dương: 29 / Tháng 9 (Ngày xấu)
- – Thứ ba, ngày 29/9/2020 nhằm ngày 13/8/2020 Âm lịch
- – Ngày ẤT HỢI, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch âm: 14 / Tháng 8
Lịch dương: 30 / Tháng 9 (Ngày tốt)
- – Thứ tư, ngày 30/9/2020 nhằm ngày 14/8/2020 Âm lịch
- – Ngày BÍNH TÝ, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch âm: 15 / Tháng 8
Lịch dương: 1 / Tháng 10 (Ngày tốt)
- – Thứ năm, ngày 1/10/2020 nhằm ngày 15/8/2020 Âm lịch
- – Ngày ĐINH SỬU, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch âm: 16 / Tháng 8
Lịch dương: 2 / Tháng 10 (Ngày xấu)
- – Thứ sáu, ngày 2/10/2020 nhằm ngày 16/8/2020 Âm lịch
- – Ngày MẬU DẦN, tháng ẤT DẬU, năm CANH TÝ
- – Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
- – Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)